Kết quả Luton Town vs Blackpool, 21h00 ngày 10/4

  • Vòng đấu: Vòng 41
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Luton Town vs Blackpool
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Kenilworth Road (Luton)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Anh 2022-2023 » vòng 41

    • Luton Town vs Blackpool: Diễn biến chính

    • 45+2''
       Ruddock P. (Morris C.)goal
      1-1
    • 47''
      1-1
      yellow_card Fiorini L.
    • 63''
        Berry L.   Campbell A.
      1-1
    • 63''
        Woodrow C.   Adebayo E.
      1-1
    • 63''
      1-1
        Connolly C.   Anderson K.
    • 72''
       Morris C.goal
      2-1
    • 76''
       Ruddock P. (Woodrow C.)goal
      3-1
    • 81''
       Morris C.yellow_card
      3-1
    • Luton Town vs Blackpool: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Berry L.
      5 Bradley S.
      30 Freeman L.
      12 Lansbury H.
      1 Shea J. (G)
      25 Taylor J.
      10 Woodrow C.
      Connolly C. 2
      Dougall K. 12
      Gabriel J. 4
      Grimshaw D. (G) 32
      Patino C. 28
      Poveda I. 26
      Thompson D. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Edwards R.
      Dobbie S.
    • Luton Town vs Blackpool: Số liệu thống kê

    • Luton Town
      Blackpool
    • 7
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 21
      Shots
      11
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 6
      Off Target
      4
    •  
       
    • 11
      Blocked
      2
    •  
       
    • 5
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 397
      Pass
      296
    •  
       
    • 74%
      Pass Success
      63%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 40
      Heads
      56
    •  
       
    • 21
      Head Success
      27
    •  
       
    • 4
      Saves
      1
    •  
       
    • 20
      Tackles
      17
    •  
       
    • 15
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 6
      Intercept
      15
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 122
      Attack
      100
    •  
       
    • 58
      Dangerous Attack
      44
    •