Kết quả Luton Town vs Coventry, vòng 10 01h45 ngày 15/9

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Luton Town vs Coventry
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Kenilworth Road (Luton)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Anh 2022-2023 » vòng 10

    • Luton Town vs Coventry: Diễn biến chính

    • 15''
       Morris C. (Cornick H.)goal
      2-1
    • 27''
      2-1
        Panzo J.   Rose M.
    • 31''
       Onyedinma F.yellow_card
      2-1
    • 46''
        Adebayo E.   Cornick H.
      2-1
    • 62''
      2-2
      goal Hamer G.
    • 68''
      2-2
      yellow_card Sheaf B.
    • 73''
        Lansbury H.   Freeman L.
      2-2
    • 73''
        Bell A.   Onyedinma F.
      2-2
    • 88''
       Lansbury H.yellow_card
      2-2
    • Luton Town vs Coventry: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Adebayo E.
      29 Bell A.
      35 Jerome C.
      12 Lansbury H.
      4 Lockyer T.
      33 Macey M. (G)
      10 Woodrow C.
      Burroughs J. 32
      Eccles J. 28
      Moore S. (G) 1
      Palmer K. 45
      Panzo J. 2
      Waghorn M. 9
      Walker T. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Jones N.
      Robins M.
    • Luton Town vs Coventry: Số liệu thống kê

    • Luton Town
      Coventry
    • 7
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      12
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 3
      Off Target
      6
    •  
       
    • 4
      Blocked
      2
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 349
      Pass
      393
    •  
       
    • 64%
      Pass Success
      67%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 61
      Heads
      61
    •  
       
    • 36
      Head Success
      25
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 7
      Tackles
      18
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 28
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 7
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 18
      Intercept
      6
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 112
      Attack
      114
    •  
       
    • 69
      Dangerous Attack
      60
    •