Kết quả Luton Town vs Hull City, 21h00 ngày 06/5

  • Vòng đấu: Vòng 46
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Luton Town vs Hull City
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Kenilworth Road (Luton)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Anh 2022-2023 » vòng 46

    • Luton Town vs Hull City: Diễn biến chính

    • 55''
        Lansbury H.   Clark J.
      0-0
    • 58''
       Lansbury H.yellow_card
      0-0
    • 60''
        Johnson J.   Doughty A.
      0-0
    • 63''
      0-0
        Longman R.   Tufan O.
    • 63''
      0-0
        Seri J.   Simons X.
    • 70''
        Berry L.   Taylor J.
      0-0
    • 84''
      0-0
        Wood H.   Traore A.
    • 84''
      0-0
        Jones C.   Sayyadmanesh A.
    • 87''
      0-0
        Jarvis W.   Vaughan H.
    • Luton Town vs Hull City: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Berry L.
      16 Burke R.
      48 Johnson J.
      12 Lansbury H.
      17 Ruddock P.
      28 Thorpe E.
      24 Walton J. (G)
      Darlow K. (G) 12
      Jarvis W. 36
      Jones C. 28
      Longman R. 16
      Seri J. 24
      Taylor A. 45
      Wood H. 46
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Edwards R.
      Rosenior L.
    • Luton Town vs Hull City: Số liệu thống kê

    • Luton Town
      Hull City
    • 7
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 8
      Shots
      9
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 4
      Off Target
      4
    •  
       
    • 2
      Blocked
      4
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 37%
      Possession (Half-Time)
      63%
    •  
       
    • 374
      Pass
      597
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      86%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 23
      Heads
      25
    •  
       
    • 8
      Head Success
      16
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 13
      Tackles
      19
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 16
      Intercept
      10
    •  
       
    • 78
      Attack
      103
    •  
       
    • 63
      Dangerous Attack
      47
    •