Kết quả Lyon vs Montpellier, vòng 34 20h00 ngày 07/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lyon vs Montpellier
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Parc Olympique Lyonnais (Lyon)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Pháp 2022-2023 » vòng 34

    • Lyon vs Montpellier: Diễn biến chính

    • 41''
      1-2
      goal Wahi E.
    • 46''
        Henrique   Tagliafico N.
      1-2
    • 46''
      1-2
        Mavididi S.   Sylla I.
    • 53''
      1-3
      goal Wahi E. (Phạt đền)
    • 53''
      1-3
      yellow_card Wahi E. (Phi thể thao)
    • 55''
      1-4
      goal Wahi E. (Chotard J.)
    • 59''
        Jeffinho   Lepenant J.
      1-4
    • 59''
       Lacazette A. (Barcola B.)goal
      2-4
    • 65''
      2-4
        Leroy L.   Fayad K.
    • 65''
      2-4
        Sainte-Luce T.   Maouassa F.
    • 70''
       Lovren D. (Caqueret M.)goal
      3-4
    • 71''
        Kumbedi S.   Gusto M.
      3-4
    • 77''
      3-4
        Esteve M.   Sakho M.
    • 80''
      3-4
        Germain V.   Wahi E.
    • 82''
       Lacazette A. (Barcola B.)goal
      4-4
    • 89''
      4-4
      yellow_card Sacko F. (Kéo áo)
    • 90+9''
      4-4
      yellow_card Jullien C. (Kéo áo)
    • 90+10''
       Lacazette A. (Phạt đền)goal
      5-4
    • Lyon vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 Dembele M.
      38 El Arouch M.
      12 Henrique
      47 Jeffinho
      20 Kumbedi S.
      35 Riou R. (G)
      7 Sarr A.
      29 Sarr M.
      Esteve M. 14
      Germain V. 9
      Gueguin A. 33
      Kamara B. (G) 90
      Leroy L. 18
      Mavididi S. 10
      Sainte-Luce T. 17
      Tchato E. 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Blanc L.
      Der Zakarian M.
    • Lyon vs Montpellier: Số liệu thống kê

    • Lyon
      Montpellier
    • 3
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 16
      Shots
      12
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 5
      Blocked
      3
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 69%
      Possession
      31%
    •  
       
    • 63%
      Possession (Half-Time)
      37%
    •  
       
    • 608
      Pass
      254
    •  
       
    • 87%
      Pass Success
      77%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 16
      Heads
      12
    •  
       
    • 10
      Head Success
      4
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 18
      Tackles
      20
    •  
       
    • 14
      Dribbles
      17
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 9
      Intercept
      6
    •  
       
    • 4
      Assists
      2
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 125
      Attack
      62
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      42
    •