Kết quả Lyon vs Nice, vòng 15 21h00 ngày 13/11

  • Lyon 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lyon vs Nice
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Parc Olympique Lyonnais (Lyon)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Pháp 2022-2023 » vòng 15

    • Lyon vs Nice: Diễn biến chính

    • 38''
      0-1
      goal Pepe N. (Phạt đền)
    • 62''
      0-1
        Barkley R.   Diop S.
    • 67''
        Dembele M.   Aouar H.
      0-1
    • 67''
        Lepenant J.   Caqueret M.
      0-1
    • 77''
        Cherki R.   Toko Ekambi K.
      0-1
    • 77''
        Faivre R.   Tete
      0-1
    • 89''
       Lacazette A. (Phạt đền)goal
      1-1
    • 90''
      1-1
        Brahimi B.   Pepe N.
    • Lyon vs Nice: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 26 Barcola B.
      18 Cherki R.
      21 Da Silva D.
      9 Dembele M.
      15 Faivre R.
      12 Henrique
      20 Kumbedi S.
      24 Lepenant J.
      35 Riou R. (G)
      Bard M. 26
      Barkley R. 11
      Beka Beka A. 21
      Boulhendi T. (G) 77
      Brahimi B. 14
      Bryan J. 15
      Rosario P. 8
      Thuram K. 19
      Viti M. 42
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Blanc L.
      Favre L.
    • Lyon vs Nice: Số liệu thống kê

    • Lyon
      Nice
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 9
      Shots
      13
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 3
      Off Target
      6
    •  
       
    • 3
      Blocked
      4
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 63%
      Possession
      37%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 647
      Pass
      384
    •  
       
    • 87%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 26
      Heads
      14
    •  
       
    • 13
      Head Success
      7
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 24
      Tackles
      26
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      14
    •  
       
    • 24
      Tackle Success
      26
    •  
       
    • 9
      Intercept
      15
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 135
      Attack
      90
    •  
       
    • 59
      Dangerous Attack
      35
    •