Kết quả Maccabi Haifa vs Apollon Limassol, 00h00 ngày 04/8

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Maccabi Haifa vs Apollon Limassol
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Sammy Ofer Stadium (Haifa)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 27℃~28℃ / 81°F~82°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng 3

    • Maccabi Haifa vs Apollon Limassol: Diễn biến chính

    • 45''
      0-0
        Kyriakou C.   Spoljaric D.
    • 45''
      0-0
        Va   Ongenda H.
    • 54''
       Mohamed A.goal
      1-0
    • 60''
      1-0
      two_yellows Jovanovic V.
    • 61''
      1-0
      yellow_card 
    • Maccabi Haifa vs Apollon Limassol: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 16 Abu Fani M.
      15 Arad O.
      7 Atzili O.
      24 Dahan O.
      36 Eliyahu I.
      77 Fucs R. (G)
      55 Gershon R.
      33 Levi M.
      12 Menahem S.
      90 Mishpati R. (G)
      13 Rukavytsya N.
      11 Tchibota M.
      Artymatas P. 6
      Cabral E. 19
      Dabo B. 11
      Dimitriou D. (G) 99
      Injgia R. 13
      Janga R. 32
      Kyriakou C. 25
      Mavrias Ch. 35
      Pinakas D. 70
      Psichas P. 21
      Shahar I. 36
      Va 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Bakhar B.
      Zorniger A.
    • Maccabi Haifa vs Apollon Limassol: Số liệu thống kê

    • Maccabi Haifa
      Apollon Limassol
    • 7
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 17
      Shots
      5
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 7
      Off Target
      5
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 71%
      Possession
      29%
    •  
       
    • 74%
      Possession (HT)
      26%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 6
      Offsides
      0
    •  
       
    • 0
      Saves
      7
    •  
       
    • 111
      Attack
      68
    •  
       
    • 78
      Dangerous Attack
      38
    •