Kết quả Maccabi Netanya vs Istanbul Basaksehir, 23h45 ngày 28/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Maccabi Netanya vs Istanbul Basaksehir
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Netanya Stadium (Netanya)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 27℃~28℃ / 81°F~82°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • Maccabi Netanya vs Istanbul Basaksehir: Diễn biến chính

    • 36''
      0-1
      yellow_card Babacan V.
    • 58''
        Zlatanovic I.   Berko E.
      0-1
    • 58''
        Berkovich A.   Avraham A.
      0-1
    • 63''
      0-1
        Sahiner O.   Caicara J.
    • 68''
        Ashkenazi Y.   Enow B.
      0-1
    • 69''
       Sade Y.yellow_card
      0-1
    • 70''
      0-1
        Szysz P.   Gurler S.
    • 70''
      0-1
        Ozcan B.   Chouiar M.
    • 81''
      0-1
        Crivelli E.   Okaka S.
    • 81''
      0-1
        Turuc D.   Aleksic D.
    • 82''
        Jaber K.   Konstantini S.
      0-1
    • Maccabi Netanya vs Istanbul Basaksehir: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Ashkenazi Y.
      16 Belay N.
      10 Berkovich A.
      26 Jaber K.
      13 Karmi R. (G)
      3 Keller R.
      5 Levy M.
      28 Mula M.
      22 Rotman L.
      33 Tzarfati T. (G)
      2 Vaier I.
      11 Zlatanovic I.
      Arslantas M. 34
      Celik B. 15
      Crivelli E. 27
      Epureanu A. 6
      Kaldirim H. A. 3
      Koyuncu E. A. 41
      Ozbayrakli S. 19
      Ozcan B. 2
      Sahiner O. 42
      Sengezer M. (G) 16
      Szysz P. 18
      Turuc D. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Lam B.
      Sozer E.
    • Maccabi Netanya vs Istanbul Basaksehir: Số liệu thống kê

    • Maccabi Netanya
      Istanbul Basaksehir
    • 4
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 10
      Shots
      4
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 8
      Off Target
      1
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 54%
      Possession (HT)
      46%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 150
      Attack
      115
    •  
       
    • 104
      Dangerous Attack
      69
    •