Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Aris Salonica, 00h00 ngày 05/8

  • Vòng đấu: Vòng loại 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Aris Salonica
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Bloomfield Stadium (Tel-Aviv)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 28℃~29℃ / 82°F~84°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng loại 3

    • Maccabi Tel Aviv vs Aris Salonica: Diễn biến chính

    • 51''
      1-0
        Garcia M.   Garcia M. E.
    • 52''
      1-0
      yellow_card Iturbe J.
    • 63''
        Gloukh O.   Hozez M.
      1-0
    • 63''
        Nachmias I.   Bitton N.
      1-0
    • 63''
      1-0
        Palma L.   Mancini D.
    • 63''
      1-0
        Camacho R.   Iturbe J.
    • 67''
        Perica S.   Jovanovic D.
      1-0
    • 67''
        Zahavi E.   Kuwas B.
      1-0
    • 81''
      1-0
        Cheikh P.   Dabo B.
    • 81''
      1-0
        Mazikou B.   Peersman M.
    • 84''
       Zahavi E. (Perica S.)goal
      2-0
    • 85''
       Zahavi E.yellow_card
      2-0
    • 90+1''
        Rikan A.   Glezer T.
      2-0
    • 90+3''
       Glazer D.yellow_card
      2-0
    • Maccabi Tel Aviv vs Aris Salonica: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Almog E.
      10 Biton D.
      37 Gloukh O.
      77 Hozez M.
      30 Kandil M.
      5 Nachmias I.
      24 Niddam N.
      9 Perica S.
      35 Revivo R.
      22 Rikan A.
      19 Tenenbaum D. (G)
      7 Zahavi E.
      Camacho R. 64
      Chatziioannou C. 21
      Cheikh P. 24
      Cristian 19
      Mazikou B. 18
      Odubajo M. 22
      Palma L. 17
      Siabanis M. (G) 99
      Tanoulis K. 50
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ivic V.
      Burgos G.
    • Maccabi Tel Aviv vs Aris Salonica: Số liệu thống kê

    • Maccabi Tel Aviv
      Aris Salonica
    • 3
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 14
      Shots
      10
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 7
      Off Target
      8
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      22
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 55%
      Possession (HT)
      45%
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 3
      Saves
      5
    •  
       
    • 116
      Attack
      107
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      58
    •