Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya, 00h00 ngày 15/7

  • Vòng đấu: Vòng Play-Off
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Bloomfield Stadium (Tel-Aviv)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Israel 2022-2023 » vòng Play-Off

    • Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya: Diễn biến chính

    • 46''
        Almog E.   Biton D.
      0-0
    • 51''
      0-0
      yellow_card Enow B.
    • 64''
      0-0
        Berko E.   Avraham A.
    • 73''
        Perica S.   Jovanovic D.
      0-0
    • 73''
        Kanichowsky G.   Guiagon P.
      0-0
    • 74''
       Saborit E.yellow_card
      0-0
    • 77''
      0-0
        Berkovich A.   Itzhak G.
    • 77''
      0-0
        Keller R.   Hartherz F.
    • 78''
      0-0
      yellow_card Konstantini S.
    • 79''
        Hozez M.   Kuwas B.
      0-0
    • 80''
      0-0
        Ashkenazi Y.   Enow B.
    • 80''
      0-0
        Sade Y.   Rotman L.
    • 83''
        Rikan A.   Golasa E.
      0-0
    • 84''
      0-0
      two_yellows Konstantini S.
    • 1'
       Rikan A. (Trượt phạt đền)penalty_off
      0-0
    • 1'
      0-0
      penalty_off Karzev E. (Trượt phạt đền)
    • 2'
       Almog E. (Phạt đền)goal
      1-0
    • 2'
      1-1
      goal Ashkenazi Y. (Phạt đền)
    • 3'
       Saborit E. (Phạt đền)goal
      2-1
    • 3'
      2-2
      goal Sade Y. (Phạt đền)
    • 4'
       Hozez M. (Phạt đền)goal
      3-2
    • 4'
      3-3
      goal Berkovich A. (Phạt đền)
    • 5'
       Perica S. (Phạt đền)goal
      4-3
    • 5'
      4-4
      goal Twumasi P. (Phạt đền)
    • 6'
       Nachmias I. (Trượt phạt đền)penalty_off
      4-4
    • 6'
      4-5
      goal Shlomo R. (Phạt đền)
    • Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 29 Almog E.
      27 Davidzada O.
      7 Hozez M.
      30 Kandil M.
      16 Kanichowsky G.
      45 Niddam N.
      9 Perica S.
      22 Rikan A.
      19 Tenenbaum D. (G)
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ivic V.
      Lam B.
    • Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya: Số liệu thống kê

    • Maccabi Tel Aviv
      Maccabi Netanya
    • 6
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 3
      Shots
      4
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 40%
      Possession (HT)
      60%
    •  
       
    • 94
      Attack
      129
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      78
    •