Kết quả Madura United vs Bhayangkara, 16h00 ngày 08/9

  • Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Madura United vs Bhayangkara
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Gelora Ratu Pamelingan Stadium (Pamekasan)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Indonesia 2022-2023 » vòng 9

    • Madura United vs Bhayangkara: Diễn biến chính

    • 41''
      1-0
      yellow_card Gede P.
    • 54''
      1-0
        Hargianto M.   Pasamba F.
    • 54''
      1-0
        Fauzi S. R.   Nugroho A.
    • 64''
       Djin D. A.yellow_card
      1-0
    • 65''
        Adi R.   Djin D. A.
      1-0
    • 65''
        Malik R.   Tuharea H.
      1-0
    • 67''
      1-0
        Kusuma R.   Najem A.
    • 75''
        Henrique P.   Beto
      1-0
    • 82''
      1-0
      yellow_card Subo W.
    • 90''
      1-0
        Botan K.   Rachman A.
    • 90+4''
       Adi R.yellow_card
      1-0
    • Madura United vs Bhayangkara: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 3 Adi R.
      18 Ariansyah R.
      2 Ariyadi G.
      29 Henrique P.
      77 Malik R.
      10 Nurcahyono S.
      21 Oscario R. (G)
      23 Raditya K.
      44 Syahertian M.
      31 Walidain B.
      Agung T. 21
      Botan K. 77
      Fauzi S. R. 20
      Gufron A. 55
      Hargianto M. 8
      Kusuma R. 29
      Pasamba F. 16
      Raharjo A. (G) 12
      Rochman M. 5
      Sutopo A. J. 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Lefundes F.
      Putro W.
    • Madura United vs Bhayangkara: Số liệu thống kê

    • Madura United
      Bhayangkara
    • 5
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 3
      Shots
      2
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 2
      Off Target
      2
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 7
      Saves
      2
    •  
       
    • 14
      Attack
      15
    •  
       
    • 4
      Dangerous Attack
      5
    •