Kết quả Mainz 05 vs Monchengladbach, 21h30 ngày 25/2

  • Vòng đấu: Vòng 22
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Mainz 05 vs Monchengladbach
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Mewa Arena (Mainz)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 5℃~6℃ / 41°F~43°F

Đức 2022-2023 » vòng 22

    • Mainz 05 vs Monchengladbach: Diễn biến chính

    • 36''
       Caci A. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 49''
       Ingvartsen M. (Ajorque L.)goal
      2-0
    • 51''
       Hanche-Olsen A. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-0
    • 57''
        Hack A.   Hanche-Olsen A.
      2-0
    • 66''
      2-0
      yellow_card Stindl L. (Ngáng chân)
    • 66''
      2-0
        Thuram M.   Wolf H.
    • 72''
       Ajorque L. (Lee Jae-Sung)goal
      3-0
    • 74''
      3-0
      yellow_card Plea A. (Ngáng chân)
    • 74''
        Widmer S.   Fernandes E.
      3-0
    • 74''
        Barkok A.   Lee Jae-Sung
      3-0
    • 80''
      3-0
        Scally J.   Lainer S.
    • 80''
      3-0
        Neuhaus F.   Stindl L.
    • 81''
      3-0
        Ngoumou N.   Plea A.
    • 83''
      3-0
      yellow_card Kone K. (Lỗi thô bạo)
    • 85''
        Martin A.   Caci A.
      3-0
    • 85''
        Weiper Nelson   Ajorque L.
      3-0
    • 90+3''
       Weiper Nelson (Martin A.)goal
      4-0
    • Mainz 05 vs Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Barkok A.
      37 Burgzorg D.
      1 Dahmen F. (G)
      42 Hack A.
      5 Leitsch M.
      3 Martin A.
      44 Weiper Nelson
      30 Widmer S.
      Fraulo O. 22
      Friedrich M. 5
      Herrmann P. 7
      Netz L. 20
      Neuhaus F. 32
      Ngoumou N. 19
      Scally J. 29
      Sippel T. (G) 21
      Thuram M. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Svensson B.
      Farke D.
    • Mainz 05 vs Monchengladbach: Số liệu thống kê

    • Mainz 05
      Monchengladbach
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 15
      Shots
      9
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 7
      Off Target
      7
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 36%
      Possession
      64%
    •  
       
    • 31%
      Possession (Half-Time)
      69%
    •  
       
    • 342
      Pass
      618
    •  
       
    • 71%
      Pass Success
      83%
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 36
      Heads
      24
    •  
       
    • 17
      Head Success
      13
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 22
      Tackles
      15
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      16
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      28
    •  
       
    • 22
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 10
      Intercept
      13
    •  
       
    • 3
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 118
      Attack
      122
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      29
    •