Kết quả Mainz 05 vs Schalke 04, vòng 31 20h30 ngày 06/5

  • Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Mainz 05 vs Schalke 04
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Mewa Arena (Mainz)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 19℃~20℃ / 66°F~68°F

Đức 2022-2023 » vòng 31

    • Mainz 05 vs Schalke 04: Diễn biến chính

    • 46''
        Weiper N.   da Costa D.
      0-1
    • 53''
       Barreiro L. (Hanche-Olsen A.)goal
      1-1
    • 60''
      1-2
      goal Krauss T. (Karaman K.)
    • 65''
        Ingvartsen M.   Ajorque L.
      1-2
    • 65''
        Barkok A.   Lee Jae-Sung
      1-2
    • 70''
       Martin A.goal
      2-2
    • 74''
      2-2
        Drexler D.   Karaman K.
    • 74''
      2-2
        Polter S.   Terodde S.
    • 78''
      2-2
        Skarke T.   Zalazar R.
    • 79''
      2-2
        Uronen J.   Brunner C.
    • 86''
        Caci A.   Fernandes E.
      2-2
    • 88''
      2-2
        Latza D.   Krauss T.
    • 90+3''
        Burgzorg D.   Onisiwo K.
      2-2
    • 90+10''
      2-3
      goal Bulter M. (Phạt đền)
    • 90+11''
       Caci A. (Phi thể thao)yellow_card
      2-3
    • 90+14''
       Barreiro L. (Phi thể thao)yellow_card
      2-3
    • 90+14''
       Kohr D. (Phi thể thao)yellow_card
      2-3
    • 90+14''
      2-3
      yellow_card Drexler D. (Lỗi)
    • Mainz 05 vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Barkok A.
      37 Burgzorg D.
      19 Caci A.
      1 Dahmen F. (G)
      42 Hack A.
      11 Ingvartsen M.
      36 Mustapha S.
      44 Weiper N.
      Drexler D. 24
      Frey M. 26
      Langer M. (G) 34
      Latza D. 8
      Ouwejan T. 2
      Polter S. 40
      Skarke T. 20
      Uronen J. 18
      Yoshida M. 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Svensson B.
      Reis T.
    • Mainz 05 vs Schalke 04: Số liệu thống kê

    • Mainz 05
      Schalke 04
    • 7
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      16
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      10
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 3
      Blocked
      2
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 404
      Pass
      314
    •  
       
    • 68%
      Pass Success
      64%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 70
      Heads
      60
    •  
       
    • 37
      Head Success
      28
    •  
       
    • 7
      Saves
      2
    •  
       
    • 13
      Tackles
      9
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 34
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      9
    •  
       
    • 4
      Intercept
      6
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 99
      Attack
      105
    •  
       
    • 56
      Dangerous Attack
      46
    •