Kết quả Mainz 05 vs VfL Bochum, vòng 18 21h30 ngày 28/1

  • Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Mainz 05 vs VfL Bochum
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Mewa Arena (Mainz)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 2℃~3℃ / 36°F~37°F

Đức 2022-2023 » vòng 18

    • Mainz 05 vs VfL Bochum: Diễn biến chính

    • 28''
       Onisiwo K.goal
      3-0
    • 46''
      3-0
        Masovic E.   Janko S.
    • 46''
      3-0
        Antwi-Adjei C.   Holtmann G.
    • 46''
      3-0
        Asano T.   Stoger K.
    • 46''
      3-0
        Stafylidis K.   Soares D. T.
    • 57''
       Onisiwo K. (Barreiro L.)goal
      4-0
    • 62''
        Barkok A.   Lee Jae-Sung
      4-0
    • 62''
        Stach A.   Barreiro L.
      4-0
    • 68''
        Leitsch M.   Bell S.
      4-0
    • 69''
        da Costa D.   Widmer S.
      4-0
    • 70''
      4-1
      goal Kunde P. (Losilla A.)
    • 72''
      4-2
      goal Masovic E.
    • 73''
      4-2
        Forster P.   Kunde P.
    • 81''
        Ingvartsen M.   Ajorque L.
      4-2
    • 81''
      4-2
      yellow_card Schlotterbeck K. (Kéo áo)
    • 87''
       Onisiwo K. (Barkok A.)goal
      5-2
    • Mainz 05 vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Barkok A.
      21 da Costa D.
      10 Fulgini A.
      42 Hack A.
      11 Ingvartsen M.
      5 Leitsch M.
      3 Martin A.
      32 Riess L. (G)
      6 Stach A.
      Antwi-Adjei C. 22
      Asano T. 11
      Broschinski M. 29
      Forster P. 10
      Johansson M. (G) 26
      Lampropoulos V. 24
      Masovic E. 4
      Osterhage P. 6
      Stafylidis K. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Svensson B.
      Letsch T.
    • Mainz 05 vs VfL Bochum: Số liệu thống kê

    • Mainz 05
      VfL Bochum
    • 3
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 14
      Shots
      14
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      6
    •  
       
    • 1
      Blocked
      4
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 340
      Pass
      460
    •  
       
    • 62%
      Pass Success
      71%
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 59
      Heads
      71
    •  
       
    • 36
      Head Success
      29
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 18
      Tackles
      11
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      34
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 12
      Intercept
      6
    •  
       
    • 3
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 94
      Attack
      145
    •  
       
    • 31
      Dangerous Attack
      35
    •