Kết quả Malmo FF vs Union Berlin, 23h45 ngày 06/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng D
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Malmo FF vs Union Berlin
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Eleda Stadion (Malmö)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Malmo FF vs Union Berlin: Diễn biến chính

    • 64''
        Toivonen O.   Berget J.
      0-0
    • 68''
      0-1
      goal Becker S. (Knoche R.)
    • 73''
       Beijmo F. (Lỗi)yellow_card
      0-1
    • 74''
      0-1
        Behrens K.   Siebatcheu J.
    • 74''
      0-1
        Giesselmann N.   Ryerson J.
    • 79''
      0-1
      yellow_card Haberer J. (Ngáng chân)
    • 80''
        Sejdiu P.   Ceesay J.
      0-1
    • 80''
        Zeidan M.   Larsson H.
      0-1
    • 84''
      0-1
        Haraguchi G.   Haberer J.
    • 90+1''
      0-1
        Thorsby M.   Becker S.
    • Malmo FF vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 39 Andersson V. (G)
      33 Buya Turay M.
      23 Chalus M.
      27 Dahlin J. (G)
      18 Gall R.
      3 Knudsen J.
      40 Lomotey E.
      36 Sejdiu P.
      11 Toivonen O.
      20 Zeidan M.
      Behrens K. 17
      Giesselmann N. 23
      Grill L. (G) 37
      Haraguchi G. 24
      Jaeckel P. 3
      Kemlein A. 36
      Leweling J. 40
      Puchacz T. 26
      Skarke T. 21
      Stein Y. (G) 39
      Thorsby M. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hareide A.
      Fischer U.
    • Malmo FF vs Union Berlin: Số liệu thống kê

    • Malmo FF
      Union Berlin
    • 2
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      19
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 3
      Off Target
      9
    •  
       
    • 0
      Blocked
      3
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 72%
      Possession
      28%
    •  
       
    • 65%
      Possession (Half-Time)
      35%
    •  
       
    • 651
      Pass
      240
    •  
       
    • 87%
      Pass Success
      68%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      4
    •  
       
    • 35
      Heads
      35
    •  
       
    • 14
      Head Success
      21
    •  
       
    • 6
      Saves
      4
    •  
       
    • 6
      Tackles
      16
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 6
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 1
      Intercept
      5
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 139
      Attack
      69
    •  
       
    • 42
      Dangerous Attack
      31
    •