Kết quả Malta vs Estonia, vòng Ligue D 01h45 ngày 10/6

  • Malta 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Ligue D / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Malta vs Estonia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Ta'Qali National Stadium (Ta' Qali)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue D

    • Malta vs Estonia: Diễn biến chính

    • 48''
      0-1
      yellow_card Kait M.
    • 56''
       Hein K. (Phản lưới)own_goal
      1-1
    • 60''
      1-1
        Anier H.   Sorga E.
    • 60''
      1-1
        Zenjov S.   Kirss R.
    • 69''
        Montebello L.   Satariano A.
      1-1
    • 78''
       Guillaumier M.yellow_card
      1-1
    • 80''
        Gambin L.   Degabriele J.
      1-1
    • 80''
        Vella D.   Guillaumier M.
      1-1
    • 85''
        Muscat Z.   Borg J.
      1-1
    • 90+3''
      1-1
      yellow_card Zenjov S.
    • 90+4''
      1-2
      goal Anier H. (Zenjov S.)
    • 90+6''
      1-2
        Miller M.   Vassiljev K.
    • Malta vs Estonia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 5 Apap F.
      2 Brown J.
      18 Busuttil J.
      15 Corbolan J.
      12 Formosa C. (G)
      16 Galea J. (G)
      20 Gambin L.
      8 Garcia M.
      19 Micallef K.
      9 Montebello L.
      22 Muscat Z.
      21 Vella D.
      Anier H. 8
      Igonen M. (G) 1
      Kreida V. 5
      Kuusk M. 2
      Lilander M. 13
      Lukka M. 6
      Miller M. 21
      Peetson R. 3
      Poom M. 20
      Sinyavskiy V. 11
      Vallner K. A. (G) 22
      Zenjov S. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Mangia D.
      Haberli T.
    • Malta vs Estonia: Số liệu thống kê

    • Malta
      Estonia
    • 4
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 9
      Shots
      8
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 4
      Off Target
      2
    •  
       
    • 3
      Blocked
      0
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 65%
      Possession
      35%
    •  
       
    • 51%
      Possession (HT)
      49%
    •  
       
    • 493
      Pass
      261
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      70%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 18
      Heads
      18
    •  
       
    • 9
      Head Success
      9
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 13
      Tackles
      12
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 30
      Throw ins
      29
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 5
      Intercept
      12
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 103
      Attack
      77
    •  
       
    • 34
      Dangerous Attack
      27
    •