Kết quả Manchester City vs Kobenhavn, 02h00 ngày 06/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng G
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Manchester City vs Copenhagen
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Etihad Stadium (Manchester)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Manchester City vs Copenhagen: Diễn biến chính

    • 39''
       Khocholava D. (Phản lưới)own_goal
      3-0
    • 46''
        Palmer C.   Haaland E.
      3-0
    • 46''
      3-0
        Lund Jensen V.   Karamoko M.
    • 54''
      3-0
      yellow_card Stamenic M. (Lỗi)
    • 55''
       Mahrez R. (Phạt đền)goal
      4-0
    • 56''
      4-0
        Haraldsson H.   Daramy M.
    • 57''
        Lewis R.   Cancelo J.
      4-0
    • 66''
      4-0
        Ankersen P.   Diks K.
    • 66''
      4-0
        Mukairu P.   Claesson V.
    • 66''
        Wilson-Esbrand J.   Silva B.
      4-0
    • 76''
       Alvarez J. (Mahrez R.)goal
      5-0
    • 79''
      5-0
        Sorensen C.   Lerager L.
    • Manchester City vs Copenhagen: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 25 Akanji M.
      6 Ake N.
      33 Carson S. (G)
      17 De Bruyne K.
      47 Foden P.
      82 Lewis R.
      18 Ortega S. (G)
      80 Palmer C.
      16 Rodri
      97 Wilson-Esbrand J.
      Ankersen P. 22
      Babacar K. 11
      Bardghji R. 40
      Cornelius A. 14
      Haraldsson H. 30
      Jelert E. 19
      Johnsson K. (G) 21
      Lund Jensen V. 27
      Mukairu P. 17
      Ryan M. (G) 51
      Sorensen C. 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Guardiola P.
      Neestrup J.
    • Manchester City vs Copenhagen: Số liệu thống kê

    • Manchester City
      Copenhagen
    • 7
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 30
      Shots
      2
    •  
       
    • 16
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 6
      Off Target
      1
    •  
       
    • 8
      Blocked
      1
    •  
       
    • 5
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 75%
      Possession
      25%
    •  
       
    • 72%
      Possession (Half-Time)
      28%
    •  
       
    • 850
      Pass
      281
    •  
       
    • 93%
      Pass Success
      75%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 18
      Heads
      18
    •  
       
    • 12
      Head Success
      6
    •  
       
    • 1
      Saves
      12
    •  
       
    • 11
      Tackles
      16
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 15
      Throw ins
      9
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 3
      Intercept
      8
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 165
      Attack
      55
    •  
       
    • 91
      Dangerous Attack
      9
    •