Kết quả Manchester United vs Brighton & Hove Albion, 20h00 ngày 07/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Manchester United vs Brighton & Hove Albion
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Old Trafford (Manchester)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 19℃~20℃ / 66°F~68°F

Anh 2022-2023 » vòng 1

    • Manchester United vs Brighton & Hove Albion: Diễn biến chính

    • 39''
      0-2
      goal Gross P.
    • 45+2''
       Martinez L. (Kéo áo)yellow_card
      0-2
    • 53''
       Maguire H. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-2
    • 53''
      0-2
      yellow_card Trossard L. (Lỗi thô bạo)
    • 53''
        Ronaldo C.   Fred
      0-2
    • 68''
       Mac Allister A. (Phản lưới)own_goal
      1-2
    • 74''
       Shaw L. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-2
    • 75''
      1-2
        Lamptey T.   Trossard L.
    • 76''
      1-2
        Mwepu E.   Lallana A.
    • 78''
        van de Beek D.   McTominay S.
      1-2
    • 90''
        Elanga A.   Sancho J.
      1-2
    • 90''
        Malacia T.   Shaw L.
      1-2
    • 90''
        Garnacho A.   Fernandes B.
      1-2
    • 90+1''
      1-2
        Colwill L.   March S.
    • 90+5''
      1-2
        Undav D.   Welbeck D.
    • Manchester United vs Brighton & Hove Albion: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 36 Elanga A.
      49 Garnacho A.
      37 Garner J.
      22 Heaton T. (G)
      12 Malacia T.
      7 Ronaldo C.
      34 van de Beek D.
      19 Varane R.
      29 Wan-Bissaka A.
      Colwill L. 6
      Lamptey T. 2
      Maupay N. 9
      Mitoma K. 22
      Mwepu E. 8
      Sarmiento J. 19
      Steele J. (G) 23
      Undav D. 21
      van Hecke J. P. 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • ten Hag E.
      Potter G.
    • Manchester United vs Brighton & Hove Albion: Số liệu thống kê

    • Manchester United
      Brighton & Hove Albion
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 17
      Shots
      15
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      6
    •  
       
    • 7
      Blocked
      5
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 63%
      Possession
      37%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 537
      Pass
      320
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      71%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 15
      Heads
      15
    •  
       
    • 8
      Head Success
      7
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 12
      Tackles
      14
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 14
      Intercept
      11
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 95
      Attack
      84
    •  
       
    • 64
      Dangerous Attack
      43
    •