Kết quả Manchester United vs Real Sociedad, 02h00 ngày 09/9

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng E
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Manchester United vs Real Sociedad
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Old Trafford (Manchester)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Manchester United vs Real Sociedad: Diễn biến chính

    • 46''
        Martinez L.   Dalot D.
      0-0
    • 57''
       Martinez L. (Chạm tay)yellow_card
      0-0
    • 59''
      0-1
      goal Mendez B. (Phạt đền)
    • 60''
      0-1
      yellow_card Silva D. (Ngáng chân)
    • 65''
      0-1
        Cho M.   Silva D.
    • 70''
      0-1
      yellow_card Munoz A. (Ngáng chân)
    • 71''
        Sancho J.   Antony
      0-1
    • 71''
        Garnacho A.   Elanga A.
      0-1
    • 79''
      0-1
        Barrenetxea A.   Kubo T.
    • 83''
       Fred (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 84''
        McNeill C.   Malacia T.
      0-1
    • 84''
      0-1
        Turrientes B.   Mendez B.
    • 84''
      0-1
        Sola A.   Gorosabel A.
    • 89''
      0-1
      yellow_card Turrientes B. (Ngáng chân)
    • Manchester United vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Dubravka M. (G)
      8 Fernandes B.
      80 Fredricson T.
      49 Garnacho A.
      22 Heaton T. (G)
      55 Iqbal Z.
      6 Martinez L.
      56 McNeill C.
      39 McTominay S.
      25 Sancho J.
      19 Varane R.
      29 Wan-Bissaka A.
      Barrenetxea A. 7
      Cho M. 11
      Gonzalez U. 30
      Guevara A. 16
      Illarramendi A. 4
      Karrikaburu J. 33
      Navarro R. 17
      Sola A. 2
      Sorloth A. 19
      Turrientes B. 22
      Zubeldia I. 5
      Zubiaurre A. (G) 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • ten Hag E.
      Alguacil I.
    • Manchester United vs Real Sociedad: Số liệu thống kê

    • Manchester United
      Real Sociedad
    • 5
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 15
      Shots
      8
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      2
    •  
       
    • 7
      Blocked
      3
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 496
      Pass
      403
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 4
      Offsides
      0
    •  
       
    • 27
      Heads
      27
    •  
       
    • 13
      Head Success
      14
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 18
      Tackles
      11
    •  
       
    • 12
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 27
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 7
      Intercept
      21
    •  
       
    • 100
      Attack
      109
    •  
       
    • 55
      Dangerous Attack
      35
    •