Kết quả Manchester United vs Wolves, 21h00 ngày 13/5

  • Vòng đấu: Vòng 36
    Mùa giải (Season): 2023
    Wolves 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Manchester United vs Wolves
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Old Trafford (Manchester)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Anh 2022-2023 » vòng 36

    • Manchester United vs Wolves: Diễn biến chính

    • 36''
       Casemiro (Kéo áo)yellow_card
      1-0
    • 46''
      1-0
        Hwang Hee-Chan   Neto P.
    • 61''
      1-0
        Podence D.   Cunha M.
    • 62''
      1-0
        Bueno H.   Toti
    • 69''
        Weghorst W.   Martial A.
      1-0
    • 75''
      1-0
        Traore A.   Lemina M.
    • 78''
      1-0
        Jimenez R.   Costa D.
    • 81''
        Maguire H.   Varane R.
      1-0
    • 81''
        Fred   Eriksen C.
      1-0
    • 82''
        Garnacho A.   Sancho J.
      1-0
    • 88''
      1-0
      yellow_card Dawson C. (Ngáng chân)
    • 90+4''
       Garnacho A. (Fernandes B.)goal
      2-0
    • 90+6''
       Garnacho A. (Phi thể thao)yellow_card
      2-0
    • 90+7''
       Shaw L. (Lỗi)yellow_card
      2-0
    • Manchester United vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Butland J. (G)
      20 Dalot D.
      36 Elanga A.
      17 Fred
      49 Garnacho A.
      5 Maguire H.
      12 Malacia T.
      28 Pellistri F.
      27 Weghorst W.
      Bueno H. 64
      Collins N. 4
      Hwang Hee-Chan 11
      Jimenez R. 9
      Joao Gomes 35
      Jose Sa (G) 1
      Podence D. 10
      Sarabia P. 21
      Traore A. 37
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • ten Hag E.
      Lopetegui J.
    • Manchester United vs Wolves: Số liệu thống kê

    • Manchester United
      Wolves
    • 11
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 27
      Shots
      5
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 11
      Off Target
      5
    •  
       
    • 7
      Blocked
      0
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 435
      Pass
      461
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 29
      Heads
      27
    •  
       
    • 15
      Head Success
      13
    •  
       
    • 0
      Saves
      7
    •  
       
    • 12
      Tackles
      8
    •  
       
    • 13
      Dribbles
      16
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      8
    •  
       
    • 8
      Intercept
      7
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 124
      Attack
      88
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      53
    •