Kết quả Marốc vs Croatia, vòng Bảng 17h00 ngày 23/11

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng F
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Marốc vs Croatia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Al Bayt Stadium (Al Khor)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Thế giới 2022 » vòng Bảng

    • Marốc vs Croatia: Diễn biến chính

    • 65''
        Ez Abde   Boufal S.
      0-0
    • 71''
      0-0
        Livaja M.   Kramaric A.
    • 78''
       Amrabat S. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 79''
      0-0
        Majer L.   Kovacic M.
    • 81''
        Hamdallah A.   En Nesyri Y.
      0-0
    • 81''
        Sabiri A.   Ounahi A.
      0-0
    • 90''
      0-0
        Orsic M.   Perisic I.
    • Marốc vs Croatia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Aboukhlal Z.
      25 Attiat-Allal Y.
      24 Benoun B.
      13 Chair I.
      21 Cheddira W.
      20 Dari A.
      23 El Khannous B.
      18 El Yamiq J.
      16 Ez Abde
      9 Hamdallah A.
      26 Jabrane Y.
      12 Munir (G)
      11 Sabiri A.
      22 Tagnaouti A. R. (G)
      10 Zaroury A.
      Barisic B. 3
      Budimir A. 17
      Erlic M. 5
      Grbic I. (G) 12
      Ivusic I. (G) 23
      Jakic K. 26
      Livaja M. 14
      Majer L. 7
      Orsic M. 18
      Pasalic M. 15
      Petkovic B. 16
      Stanisic J. 2
      Sucic L. 25
      Sutalo J. 24
      Vida D. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Regragui W.
      Dalic Z.
    • Marốc vs Croatia: Số liệu thống kê

    • Marốc
      Croatia
    • 0
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 8
      Shots
      5
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 0
      Off Target
      2
    •  
       
    • 6
      Blocked
      1
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 35%
      Possession
      65%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 348
      Pass
      642
    •  
       
    • 78%
      Pass Success
      86%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 28
      Heads
      22
    •  
       
    • 14
      Head Success
      11
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 20
      Tackles
      17
    •  
       
    • 4
      Substitutions
      4
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      27
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 13
      Intercept
      10
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 1
      First Yellow Card
      0
    •  
       
    • 0
      First Substitution
      1
    •  
       
    • 0
      First Corner Kick
      1
    •  
       
    • 0
      First Offside
      1
    •  
       
    • 83
      Attack
      132
    •  
       
    • 35
      Dangerous Attack
      37
    •