Kết quả Marseille vs Ajaccio, vòng 10 20h00 ngày 09/10

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Marseille vs Ajaccio
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Vélodrome (Marseille)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Pháp 2022-2023 » vòng 10

    • Marseille vs Ajaccio: Diễn biến chính

    • 25''
      1-1
      goal Moussiti-Oko B. (Marchetti V.)
    • 46''
        Veretout J.   Gueye P.
      1-1
    • 47''
      1-2
      own_goal Balerdi L. (Phản lưới)
    • 57''
        Suarez L.   Gerson
      1-2
    • 57''
        Under C.   Payet D.
      1-2
    • 57''
        Harit A.   Sanchez A.
      1-2
    • 60''
      1-2
        Diallo I.   Kone Y.
    • 74''
      1-2
        Alphonse M.   Bayala C.
    • 74''
      1-2
        Botue J.   Moussiti-Oko B.
    • 77''
        Dieng B.   Kabore I.
      1-2
    • 86''
      1-2
      yellow_card Gonzalez O. (Lỗi thô bạo)
    • 88''
      1-2
        Mangani T.   Marchetti V.
    • 89''
      1-2
        Vidal C.   Gonzalez O.
    • Marseille vs Ajaccio: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 3 Bailly E.
      12 Dieng B.
      77 Harit A.
      16 Lopez P. (G)
      1 Ngapandouetnbu S. (G)
      11 Suarez L.
      18 Toure S.
      17 Under C.
      27 Veretout J.
      Alphonse M. 2
      Botue J. 18
      Chabrolle F. 29
      Cimignani Y. 22
      Diallo I. 3
      Mangani T. 23
      Sollacaro F. (G) 16
      Spadanuda K. 27
      Vidal C. 15
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Tudor I.
      Pantaloni O.
    • Marseille vs Ajaccio: Số liệu thống kê

    • Marseille
      Ajaccio
    • 11
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 10
      Shots
      6
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 65%
      Possession
      35%
    •  
       
    • 68%
      Possession (Half-Time)
      32%
    •  
       
    • 547
      Pass
      296
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      69%
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 35
      Heads
      35
    •  
       
    • 17
      Head Success
      18
    •  
       
    • 0
      Saves
      1
    •  
       
    • 14
      Tackles
      19
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 16
      Intercept
      16
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 112
      Attack
      106
    •  
       
    • 54
      Dangerous Attack
      23
    •