Kết quả Marseille vs Nice, vòng 22 21h00 ngày 05/2

  • Vòng đấu: Vòng 22
    Mùa giải (Season): 2023
    Nice 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Marseille vs Nice
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Vélodrome (Marseille)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 5℃~6℃ / 41°F~43°F

Pháp 2022-2023 » vòng 22

    • Marseille vs Nice: Diễn biến chính

    • 46''
        Sanchez A.   Payet D.
      0-2
    • 46''
        Malinovsky R.   Vitinha
      0-2
    • 59''
      0-2
      yellow_card Ndayishimiye Y. (Ngáng chân)
    • 60''
       Malinovsky R. (Sanchez A.)goal
      1-2
    • 66''
      1-2
        Brahimi B.   Diop S.
    • 66''
      1-2
        Boudaoui H.   Ramsey A.
    • 70''
        Kolasinac S.   Mbemba Ch.
      1-2
    • 70''
        Veretout J.   Rongier V.
      1-2
    • 73''
      1-2
        Barkley R.   Moffi T.
    • 73''
      1-2
        Rosario P.   Ndayishimiye Y.
    • 82''
      1-2
        Mendy A.   Laborde G.
    • 82''
        Ounahi A.   Guendouzi M.
      1-2
    • 85''
      1-3
      goal Brahimi B. (Mendy A.)
    • Marseille vs Nice: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 36 Blanco R. (G)
      47 Elmaz B.
      29 Kabore I.
      23 Kolasinac S.
      18 Malinovsky R.
      1 Ngapandouetnbu S. (G)
      8 Ounahi A.
      70 Sanchez A.
      27 Veretout J.
      Barkley R. 11
      Beka Beka A. 21
      Bouanani B. 35
      Boudaoui H. 28
      Boulhendi T. (G) 77
      Brahimi B. 14
      Mendy A. 33
      Rosario P. 8
      Viti M. 42
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Tudor I.
      Digard D.
    • Marseille vs Nice: Số liệu thống kê

    • Marseille
      Nice
    • 9
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 22
      Shots
      14
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 9
      Off Target
      5
    •  
       
    • 8
      Blocked
      1
    •  
       
    • 5
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 524
      Pass
      406
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      74%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      5
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 31
      Heads
      21
    •  
       
    • 14
      Head Success
      12
    •  
       
    • 5
      Saves
      4
    •  
       
    • 16
      Tackles
      26
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      24
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      24
    •  
       
    • 11
      Intercept
      15
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 146
      Attack
      73
    •  
       
    • 79
      Dangerous Attack
      26
    •