Kết quả Marseille vs Toulouse, vòng 16 01h00 ngày 29/12

  • Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Marseille vs Toulouse
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Vélodrome (Marseille)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Pháp 2022-2023 » vòng 16

    • Marseille vs Toulouse: Diễn biến chính

    • 51''
       Kolasinac S. (Gueye P.)goal
      3-0
    • 61''
        Bailly E.   Gigot S.
      3-0
    • 62''
        Tavares N.   Kolasinac S.
      3-0
    • 62''
       Payet D. (Clauss J.)goal
      4-0
    • 63''
      4-0
        Onaiwu A.   Dallinga T.
    • 63''
      4-0
        Birmancevic V.   Dejaegere B.
    • 65''
       Clauss J. (Ngáng chân)yellow_card
      4-0
    • 66''
      4-1
      goal van den Boomen B. (Phạt đền)
    • 73''
      4-1
        Diarra M.   Sylla I.
    • 73''
      4-1
        Aboukhlal Z.   Ratao R.
    • 77''
        Dieng B.   Payet D.
      4-1
    • 78''
        Veretout J.   Rongier V.
      4-1
    • 78''
      4-1
        Begraoui Y.   Chaibi F.
    • 79''
      4-1
      yellow_card Mawissa C. (Ngáng chân)
    • 79''
       Under C. (Phạt đền)goal
      5-1
    • 82''
      5-1
      yellow_card van den Boomen B. (Phi thể thao)
    • 82''
       Tavares N. (Clauss J.)goal
      6-1
    • 87''
        Ben Seghir S.   Under C.
      6-1
    • Marseille vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 3 Bailly E.
      32 Ben Seghir S.
      36 Blanco R. (G)
      12 Dieng B.
      47 Elmaz B.
      29 Kabore I.
      30 Tavares N.
      18 Toure S.
      27 Veretout J.
      Aboukhlal Z. 6
      Aradj Y. 33
      Begraoui Y. 11
      Birmancevic V. 19
      Costa L. 14
      Diarra M. 23
      Haug K. (G) 16
      Onaiwu A. 7
      Zanden O. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Tudor I.
      Montanier P.
    • Marseille vs Toulouse: Số liệu thống kê

    • Marseille
      Toulouse
    • 1
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 13
      Shots
      10
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 4
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      1
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 459
      Pass
      439
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      81%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 24
      Heads
      22
    •  
       
    • 15
      Head Success
      8
    •  
       
    • 5
      Saves
      1
    •  
       
    • 19
      Tackles
      20
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 11
      Intercept
      18
    •  
       
    • 4
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 111
      Attack
      102
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      45
    •