Kết quả Martapura vs Bali United, 20h30 ngày 15/2

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Martapura vs Bali United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Indomilk Arena (Tangerang)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 27℃~28℃ / 81°F~82°F

Indonesia 2022-2023 » vòng 26

    • Martapura vs Bali United: Diễn biến chính

    • 46''
        Sani M.   Angga D.
      0-2
    • 46''
        Rossi K.   Kurniawan I.
      0-2
    • 49''
      0-2
      yellow_card Rachmat M. S.
    • 57''
      0-2
      yellow_card Utomo R.
    • 57''
       Rossi K.yellow_card
      0-2
    • 60''
       Mitrevski R. (Phạt đền)goal
      1-2
    • 65''
       Sani M.yellow_card
      1-2
    • 66''
       Lucas Ramosyellow_card
      1-2
    • 74''
        Siringo Ringo N.   Lucas Ramos
      1-2
    • 74''
      1-2
        Jaya I.   Rachmat M. S.
    • 83''
        Rumakiek R. M.   Vikri E.
      1-2
    • 89''
        Ridwan M.   Fatari B.
      1-2
    • 90+2''
      1-2
        Reski R.   Marie Privat J. B. M.
    • 90+2''
      1-2
        Mulyana J.   Spasojevic I.
    • 90+4''
      1-2
        Ahmad Agung   Wiratama T.
    • Martapura vs Bali United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Berlian A.
      9 Fauzi R.
      28 Ridwan M.
      10 Rossi K.
      11 Rumakiek R. M.
      14 Sani M.
      99 Siringo Ringo N.
      18 Sukmara J.
      51 Syaiful (G)
      2 Zaenuri M.
      Ahmad Agung 17
      Argawinata N. (G) 1
      Arta K. T. 26
      Bayauw H. 15
      Dimas K. 76
      Jaya I. 41
      Mulyana J. 73
      Reski R. 90
      Sausu F. 14
      Setiawan N. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Riekerink J. O.
      Teco
    • Martapura vs Bali United: Số liệu thống kê

    • Martapura
      Bali United
    • 12
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 9
      Shots
      13
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 7
      Off Target
      6
    •  
       
    • 24
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 59%
      Possession (Half-Time)
      41%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 89
      Attack
      63
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      58
    •