Kết quả Martapura vs Borneo FC, vòng 23 16h00 ngày 28/1

  • Vòng đấu: Vòng 23
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Martapura vs Borneo FC
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Indomilk Arena (Tangerang)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Indonesia 2022-2023 » vòng 23

    • Martapura vs Borneo FC: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Amrullah M.   Marasabessy M.
    • 46''
      1-0
        Muslihuddin T.   Umanailo A.
    • 54''
      1-0
        Faturrahman M.   Harjito A.
    • 57''
       Kurniawan I.yellow_card
      1-0
    • 63''
        Sani M.   Saputra F.
      1-0
    • 66''
      1-0
      yellow_card Prasetyo A.
    • 70''
      1-0
        Puhiri T.   Fathur Rahman F.
    • 78''
        Zaenuri M.   Rossi K.
      1-0
    • 78''
        Lucas Ramos   Numberi T.
      1-0
    • 78''
        Berlian A.   Vikri E.
      1-0
    • 81''
      1-0
        Hardianto A.   Siswanto H.
    • 86''
        Rumakiek R. M.   Osman M.
      1-0
    • 90+2''
       Natshir M.yellow_card
      1-0
    • Martapura vs Borneo FC: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Berlian A.
      9 Fauzi R.
      95 Lucas Ramos
      28 Ridwan M.
      11 Rumakiek R. M.
      14 Sani M.
      99 Siringo Ringo N.
      18 Sukmara J.
      51 Syaiful (G)
      2 Zaenuri M.
      Amrullah M. 90
      Faturrahman M. 56
      Ginanjar S. (G) 88
      Guntara L. 15
      Hamisi W. 33
      Hardianto A. 9
      Muslihuddin T. 18
      Puhiri T. 28
      Wildansyah 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Riekerink J. O.
      Gaspar A.
    • Martapura vs Borneo FC: Số liệu thống kê

    • Martapura
      Borneo FC
    • 5
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 7
      Shots
      12
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 3
      Off Target
      6
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 56%
      Possession (Half-Time)
      44%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 80
      Attack
      82
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      70
    •