Kết quả Meizhou Hakka vs Shanghai SIPG, 18h30 ngày 27/11

  • Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Meizhou Hakka vs Shanghai Port FC
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Wuhua County Olympic Sports Centre (Meizhou)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 31

    • Meizhou Hakka vs Shanghai Port FC: Diễn biến chính

    • 51''
      0-0
        Rongjun X.   Wang Y.
    • 61''
      0-0
        Wang S.   Yang Zihan
    • 61''
      0-0
        Deming Li   Zhao S.
    • 62''
      0-0
      yellow_card Deming Li
    • 80''
       Li J.yellow_card
      0-0
    • 81''
        Yang Chaosheng   Egbuchulam C.
      0-0
    • 88''
        Huo L.   Yang Yihu
      0-0
    • 90+2''
      0-1
      goal Deming Li (Kallon I.)
    • Meizhou Hakka vs Shanghai Port FC: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 37 Chen G.
      23 Cui Wei
      35 Deng X. (G)
      7 Guo Y.
      18 Huo L.
      8 Liang Xueming
      3 Li J.
      1 Mai G. (G)
      32 Xu L.
      16 Yang Chaosheng
      19 Yang Y.
      12 Yin C.
      Deming L. 66
      Liang K. (G) 41
      Rongjun X. 42
      Tang Y. 52
      Wang S. 55
      Wang Y. 51
      Xi A. (G) 31
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ristic M.
      Xi Z.
    • Meizhou Hakka vs Shanghai Port FC: Số liệu thống kê

    • Meizhou Hakka
      Shanghai Port FC
    • 4
      Corner Kicks
      14
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      17
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 6
      Off Target
      12
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 521
      Pass
      406
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 12
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 25
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 4
      Intercept
      11
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 88
      Attack
      86
    •  
       
    • 41
      Dangerous Attack
      51
    •