Kết quả Meizhou Hakka vs Tianjin Teda, 18h00 ngày 04/6

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Meizhou Hakka vs Tianjin Teda
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Wuhua County Olympic Sports Centre (Meizhou)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 1

    • Meizhou Hakka vs Tianjin Teda: Diễn biến chính

    • 24''
      1-1
      goal Radonjic D.
    • 46''
        Yang Y.   Chen G.
      1-1
    • 46''
      1-1
        Shi Y.   Yang Zihao
    • 46''
      1-1
        Bai Yuefeng   Zhou Tong
    • 57''
       Chen Zhechaoyellow_card
      1-1
    • 62''
        Vukanovic A.   Egbuchulam C.
      1-1
    • 63''
        Li Shuai   Yang Yihu
      1-1
    • 66''
      1-1
        Beric R.   Ba Dun
    • 72''
       Liao Junjianyellow_card
      1-1
    • 79''
        Yin C.   Henrique R.
      1-1
    • 80''
        Yang Chaosheng   Wang W.
      1-1
    • 82''
      1-1
        Eder   Radonjic D.
    • 90+2''
      1-1
        Zhao Yingjie   Wang Qiuming
    • Meizhou Hakka vs Tianjin Teda: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Cui Wei
      7 Guo Y.
      8 Liang Xueming
      30 Li Shuai
      33 Liu S.
      1 Mai G. (G)
      4 Nunez V.
      34 Tao Z.
      92 Vukanovic A.
      16 Yang Chaosheng
      19 Yang Y.
      12 Yin C.
      Bai Yuefeng 19
      Beric R. 9
      Eder 10
      Gao Jiarun 6
      Shi Y. 40
      Song Y. 33
      Wang Jia'nan 20
      Xie W. 11
      Xu J. (G) 26
      Zhang X. 21
      Zhao Yingjie 8
      Zhou Z. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ristic M.
      Yu Genwei
    • Meizhou Hakka vs Tianjin Teda: Số liệu thống kê

    • Meizhou Hakka
      Tianjin Teda
    • 4
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 6
      Shots
      7
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 2
      Blocked
      6
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 46%
      Possession (HT)
      54%
    •  
       
    • 345
      Pass
      408
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 14
      Head Success
      12
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 9
      Tackles
      15
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 9
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 10
      Intercept
      11
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 107
      Attack
      73
    •  
       
    • 41
      Dangerous Attack
      36
    •