Kết quả Melgar vs Sport Boys Association, 03h00 ngày 20/10

  • Melgar 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Chung kết (A)
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Melgar vs Sport Boys Association
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Monumental Virgen de Chapi (Arequipa)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Peru 2022 » vòng Chung kết (A)

    • Melgar vs Sport Boys Association: Diễn biến chính

    • 54''
       Iberico L. (Quevedo K.)goal
      1-0
    • 60''
      1-0
      yellow_card Saffadi D.
    • 61''
       Quevedo K. (Trượt phạt đền)penalty_off
      1-0
    • 61''
      1-0
      yellow_card Ramirez L.
    • 69''
       Cabrera Nakamura K. G.yellow_card
      1-0
    • 73''
        Figueroa N.   Quevedo K.
      1-0
    • 75''
        Portugal B.   Oncoy F.
      1-0
    • 76''
      1-0
        Garcia A.   Saffadi D.
    • 80''
       Portugal B. (Figueroa N.)goal
      2-0
    • 81''
      2-0
        Bazan V.   Roca F.
    • 85''
        Ibanez P.   Galeano L.
      2-0
    • 88''
       Iberico L. (Portugal B.)goal
      3-0
    • 89''
      3-0
        Moreno X.   Aburto B.
    • Melgar vs Sport Boys Association: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Cabezudo J. (G)
      32 Cervantes C.
      18 Figueroa N.
      29 Ibanez P.
      16 Iberico L.
      11 Perez M.
      15 Portugal B.
      Barco J. 23
      Bazan V. 25
      Gambetta G. (G) 12
      Garcia A. 26
      Moreno X. 15
      Otiniano P. 33
      Uribe E. 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Lavallen P.
      Alayo J.
    • Melgar vs Sport Boys Association: Số liệu thống kê

    • Melgar
      Sport Boys Association
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 15
      Shots
      7
    •  
       
    • 11
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 4
      Off Target
      6
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      22
    •  
       
    • 69%
      Possession
      31%
    •  
       
    • 63%
      Possession (Half-Time)
      37%
    •  
       
    • 510
      Pass
      222
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 3
      Offsides
      5
    •  
       
    • 9
      Head Success
      9
    •  
       
    • 0
      Saves
      8
    •  
       
    • 13
      Tackles
      7
    •  
       
    • 12
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 4
      Intercept
      13
    •  
       
    • 120
      Attack
      93
    •  
       
    • 80
      Dangerous Attack
      53
    •