Kết quả Metz vs Niort, vòng 16 01h00 ngày 27/12

  • Metz 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
    Niort 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Metz vs Niort
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Saint-Symphorien (Metz)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Pháp 2022-2023 » vòng 16

    • Metz vs Niort: Diễn biến chính

    • 59''
      0-0
        Sagna A.   Olaitan J.
    • 68''
        Sabaly C.   Niane I.
      0-0
    • 68''
      0-0
        Zemzemi M.   Benchama S.
    • 73''
       Danley J. J.yellow_card
      0-0
    • 82''
      0-0
        Matufueni B.   Kilama G.
    • 83''
      0-0
        Moutachy J.   Renel S.
    • 88''
        Joseph L.   Mikautadze G.
      0-0
    • 90+2''
      0-0
      yellow_card Zemzemi M.
    • Metz vs Niort: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 25 Atta A.
      40 Ba O. (G)
      20 Gueye L.
      24 Joseph L.
      15 Lo A. M.
      19 Maiga H.
      14 Sabaly C.
      Bakayoko I. R. 22
      Louchet J. (G) 16
      Matufueni B. 18
      Moutachy J. 29
      Ngom O. 36
      Sagna A. 20
      Zemzemi M. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Boloni L.
      Almeida R.
    • Metz vs Niort: Số liệu thống kê

    • Metz
      Niort
    • 6
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 12
      Shots
      6
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 7
      Off Target
      3
    •  
       
    • 4
      Blocked
      4
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 450
      Pass
      487
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 3
      Saves
      5
    •  
       
    • 27
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      22
    •  
       
    • 86
      Attack
      83
    •  
       
    • 41
      Dangerous Attack
      33
    •