Kết quả Metz vs Quevilly Rouen, vòng 19 01h00 ngày 14/1

  • Vòng đấu: Vòng 19
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Metz vs Quevilly Rouen
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Saint-Symphorien (Metz)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 6℃~7℃ / 43°F~45°F

Pháp 2022-2023 » vòng 19

    • Metz vs Quevilly Rouen: Diễn biến chính

    • 68''
      0-0
        Camara M.   Bonnet A.
    • 68''
      0-0
        Soumare I.   Jung A.
    • 72''
       Jallow A. (Udol M.)goal
      1-0
    • 78''
        Gueye L.   Sabaly C.
      1-0
    • 78''
      1-0
        Sangare G.   Boe-Kane Y.
    • 85''
      1-0
        Bangre M.   Gbelle G.
    • 85''
        Atta A.   Jallow A.
      1-0
    • 90''
        Nduquidi J.   Maziz Y.
      1-0
    • 90+2''
       Mikautadze G.goal
      2-0
    • Metz vs Quevilly Rouen: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Alakouch S.
      25 Atta A.
      40 Ba O. (G)
      20 Gueye L.
      9 Mikautadze G.
      34 Nduquidi J.
      8 Traore I.
      Bangre M. 7
      Camara M. 19
      Diedhiou C. 18
      Sangare G. 17
      Smith J. 23
      Soumare I. 45
      Thuram-Ulien Y. (G) 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Boloni L.
      Echouafni O.
    • Metz vs Quevilly Rouen: Số liệu thống kê

    • Metz
      Quevilly Rouen
    • 6
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      4
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 4
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      0
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 56%
      Possession (Half-Time)
      44%
    •  
       
    • 520
      Pass
      419
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      23
    •  
       
    • 121
      Attack
      109
    •  
       
    • 67
      Dangerous Attack
      41
    •