Kết quả Metz vs Stade Lavallois MFC, 00h00 ngày 02/4

  • Metz 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Metz vs Stade Lavallois MFC
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Saint-Symphorien (Metz)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Pháp 2022-2023 » vòng 29

    • Metz vs Stade Lavallois MFC: Diễn biến chính

    • 51''
      1-0
      yellow_card Tavares Y.
    • 63''
       Maiga H.yellow_card
      1-0
    • 76''
        Joseph L.   Jallow A.
      1-0
    • 76''
      1-0
        Nsimba S.   Naidji Z.
    • 81''
      1-0
        Durbant G.   Sylla D.
    • 85''
      1-0
      yellow_card Roye J.
    • 87''
      1-0
        Diaw E. P.   Adeoti J.
    • 87''
      1-0
        Duterte R.   Seidou E.
    • 87''
      1-0
        Diakhaby A.   Elisor S.
    • 88''
        Lo A. M.   Maiga H.
      1-0
    • 88''
        Nduquidi J.   Sabaly C.
      1-0
    • 90+5''
        Raillot L.   Maziz Y.
      1-0
    • Metz vs Stade Lavallois MFC: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 40 Ba O. (G)
      27 Danley J. J.
      24 Joseph L.
      15 Lo A. M.
      34 Nduquidi J.
      17 Raillot L.
      11 Skuka X.
      Baudry M. 3
      Chatelain T. (G) 40
      Diakhaby A. 33
      Diaw E. P. 15
      Durbant G. 9
      Duterte R. 18
      Nsimba S. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Boloni L.
      Frapolli O.
    • Metz vs Stade Lavallois MFC: Số liệu thống kê

    • Metz
      Stade Lavallois MFC
    • 5
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      7
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 7
      Shots
      7
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 2
      Off Target
      2
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 397
      Pass
      378
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 20
      Head Success
      16
    •  
       
    • 4
      Saves
      5
    •  
       
    • 18
      Tackles
      16
    •  
       
    • 13
      Dribbles
      13
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 14
      Intercept
      10
    •  
       
    • 55
      Attack
      47
    •  
       
    • 31
      Dangerous Attack
      37
    •