Kết quả Mexico vs Ba Lan, vòng Bảng 23h00 ngày 22/11

  • Mexico 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
    Ba Lan 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Mexico vs Ba Lan
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadium 974 (Doha)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Thế giới 2022 » vòng Bảng

    • Mexico vs Ba Lan: Diễn biến chính

    • 56''
       Moreno H. (Kéo áo)yellow_card
      0-0
    • 58''
      0-0
      penalty_off Lewandowski R. (Trượt phạt đền)
    • 71''
        Rodriguez C.   Herrera H.
      0-0
    • 71''
        Jimenez R.   Martin H.
      0-0
    • 71''
      0-0
        Frankowski P.   Szymanski S.
    • 76''
      0-0
      yellow_card Frankowski P. (Lỗi)
    • 84''
        Antuna U.   Vega A.
      0-0
    • 87''
      0-0
        Milik A.   Zielinski P.
    • Mexico vs Ba Lan: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 25 Alvarado R.
      26 Alvarez K.
      21 Antuna U.
      2 Araujo N.
      6 Arteaga G.
      12 Cota R. (G)
      11 Funes Mori R.
      18 Guardado A.
      14 Gutierrez E.
      9 Jimenez R.
      17 Pineda O.
      8 Rodriguez C.
      7 Romo L.
      1 Talavera A. (G)
      5 Vasquez J.
      Bednarek J. 5
      Bielik K. 6
      Frankowski P. 24
      Grabara K. (G) 22
      Grosicki K. 11
      Gumny R. 25
      Jedrzejczyk A. 3
      Milik A. 7
      Piatek K. 23
      Skoras M. 26
      Skorupski L. (G) 12
      Swiderski K. 16
      Szymanski D. 8
      Wieteska M. 4
      Zurkowski S. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Martino G.
      Michniewicz C.
    • Mexico vs Ba Lan: Số liệu thống kê

    • Mexico
      Ba Lan
    • 6
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      6
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 4
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 488
      Pass
      322
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      71%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 26
      Heads
      42
    •  
       
    • 16
      Head Success
      18
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 15
      Tackles
      17
    •  
       
    • 3
      Substitutions
      3
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 5
      Intercept
      8
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 1
      First Yellow Card
      0
    •  
       
    • 0
      First Substitution
      1
    •  
       
    • 0
      First Corner Kick
      1
    •  
       
    • 1
      First Offside
      0
    •  
       
    • 122
      Attack
      106
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      29
    •