Kết quả MFK Ruzomberok vs Riga, vòng Loại 2 23h30 ngày 21/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
    Riga 4
    ?
  • Thông tin trận đấu MFK Ruzomberok vs Riga
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Štadión pod Čebraťom (Ružomberok)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • MFK Ruzomberok vs Riga: Diễn biến chính

    • 45''
      0-2
      goal Soisalo M.
    • 46''
      0-2
        Rangel   Torres M.
    • 50''
      0-3
      goal Aurelio D. (Gabriel Ramos)
    • 57''
      0-3
      yellow_card Rangel
    • 58''
        Domonkos K.   Kochan M.
      0-3
    • 58''
        Gerec S.   Tucny A.
      0-3
    • 74''
        Maly M.   Luteran O.
      0-3
    • 74''
        Morong A.   Fabis L.
      0-3
    • 77''
      0-3
      yellow_card Dulanto G.
    • 80''
      0-3
        Ngom M. E. B.   Aurelio D.
    • 80''
      0-3
        Kendysh Y.   Babec H.
    • 82''
      0-3
      yellow_card Ngom M. E. B.
    • 87''
      0-3
        Barnes J.   Gabriel Ramos
    • 89''
        Kelemen M.   Bobcek T.
      0-3
    • 90+2''
      0-3
        Petersons A.   Soisalo M.
    • MFK Ruzomberok vs Riga: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Domonkos K.
      23 Dopater M.
      34 Fruhwald T. (G)
      15 Gerec S.
      20 Halabrin G.
      26 Kelemen M.
      16 Macejko A.
      32 Maly M.
      63 Morong A.
      5 Mrva M.
      28 Selecky A.
      1 Tapaj D. (G)
      Barnes J. 19
      Kendysh Y. 77
      Korotkovs I. 22
      Kurakins A. 3
      Ngom M. E. B. 29
      Oss D. (G) 1
      Ozols R. (G) 12
      Petersons A. 9
      Rangel 95
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Struhar P.
      Perkovic S.
    • MFK Ruzomberok vs Riga: Số liệu thống kê

    • MFK Ruzomberok
      Riga
    • 5
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 8
      Shots
      10
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 4
      Off Target
      2
    •  
       
    • 20
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 58%
      Possession (HT)
      42%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 4
      Saves
      4
    •  
       
    • 137
      Attack
      108
    •  
       
    • 73
      Dangerous Attack
      45
    •