Kết quả Middlesbrough vs Millwall, 22h00 ngày 14/1

  • Vòng đấu: Vòng 27
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Middlesbrough vs Millwall
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Riverside Stadium (Middlesbrough)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Anh 2022-2023 » vòng 27

    • Middlesbrough vs Millwall: Diễn biến chính

    • 54''
       Forss M.goal
      1-0
    • 55''
      1-0
        Saville G.   Cooper J.
    • 70''
      1-0
        Bennett M.   Voglsammer A.
    • 73''
        Archer C.   Forss M.
      1-0
    • 78''
        Watmore D.   Crooks M.
      1-0
    • 78''
      1-0
      yellow_card Saville G.
    • 83''
      1-0
        Esse R.   Honeyman G.
    • 83''
      1-0
        Shackleton J.   Mitchell B.
    • 87''
       Howson J.yellow_card
      1-0
    • 90''
      1-0
      yellow_card Hutchinson S.
    • 90+4''
        Bola M.   McGree R.
      1-0
    • Middlesbrough vs Millwall: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 32 Akono Bilongo B.
      10 Archer C.
      27 Bola M.
      13 Hoppe M.
      4 Mowatt A.
      23 Roberts L. (G)
      18 Watmore D.
      Bennett M. 20
      Bialkowski B. (G) 33
      Cresswell C. 15
      Esse R. 50
      Evans G. 6
      Saville G. 23
      Shackleton J. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Carrick M.
      Rowett G.
    • Middlesbrough vs Millwall: Số liệu thống kê

    • Middlesbrough
      Millwall
    • 2
      Shots
      2
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 0
      Off Target
      1
    •  
       
    • 4
      Free Kicks
      1
    •  
       
    • 78%
      Possession
      22%
    •  
       
    • 78%
      Possession (Half-Time)
      22%
    •  
       
    • 154
      Pass
      43
    •  
       
    • 88%
      Pass Success
      53%
    •  
       
    • 1
      Phạm lỗi
      2
    •  
       
    • 6
      Heads
      4
    •  
       
    • 3
      Head Success
      2
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 5
      Throw ins
      5
    •  
       
    • 0
      Tackle Success
      1
    •  
       
    • 2
      Intercept
      0
    •  
       
    • 50
      Attack
      15
    •  
       
    • 11
      Dangerous Attack
      3
    •