Kết quả Midtjylland vs Lazio, vòng Bảng 23h45 ngày 15/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng F
    Mùa giải (Season): 2023
    Lazio 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Midtjylland vs Lazio
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: MCH Arena (Herning)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Midtjylland vs Lazio: Diễn biến chính

    • 52''
       Evander (Phạt đền)goal
      3-0
    • 52''
      3-0
        Cancellieri M.   Pedro
    • 53''
      3-0
        Milinkovic-Savic S.   Vecino M.
    • 53''
      3-0
        Marusic A.   Radu S.
    • 55''
       Paulinho (Lỗi thô bạo)yellow_card
      3-0
    • 57''
      3-1
      goal Milinkovic-Savic S. (Immobile C.)
    • 61''
       Lossl J. (Câu giờ)yellow_card
      3-1
    • 62''
        Charles   Martinez E.
      3-1
    • 62''
        Sisto P.   Dreyer A.
      3-1
    • 67''
       Evander (Trượt phạt đền)penalty_off
      3-1
    • 67''
       Isaksen G.goal
      4-1
    • 69''
      4-1
        Antonio M.   Cataldi D.
    • 70''
      4-1
      yellow_card Romagnoli A. (Lỗi thô bạo)
    • 72''
       Sviatchenko E. (Evander)goal
      5-1
    • 76''
      5-1
        Romero L.   Immobile C.
    • 77''
        Chilufya E.   Isaksen G.
      5-1
    • 87''
        Byskov V.   Kaba S.
      5-1
    • Midtjylland vs Lazio: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Andersson J.
      20 Byskov V.
      35 Charles
      18 Chilufya E.
      4 Gartenmann S.
      73 Juninho
      19 Kouakou C.
      21 Nibe A.
      16 Olafsson E. (G)
      7 Sisto P.
      24 Sorensen O.
      30 Ugboh M. (G)
      Antonio M. 6
      Basic T. 88
      Bertini M. 50
      Cancellieri M. 11
      Casale N. 15
      Magro F. (G) 61
      Marusic A. 77
      Maximiano L. (G) 1
      Milinkovic-Savic S. 21
      Patric 4
      Romero L. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Capellas A.
      Sarri M.
    • Midtjylland vs Lazio: Số liệu thống kê

    • Midtjylland
      Lazio
    • 2
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 15
      Shots
      13
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 7
      Off Target
      7
    •  
       
    • 1
      Blocked
      4
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 35%
      Possession
      65%
    •  
       
    • 34%
      Possession (Half-Time)
      66%
    •  
       
    • 370
      Pass
      686
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      89%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 3
      Offsides
      3
    •  
       
    • 6
      Heads
      6
    •  
       
    • 4
      Head Success
      2
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 18
      Tackles
      12
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 15
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 21
      Intercept
      8
    •  
       
    • 3
      Assists
      1
    •  
       
    • 73
      Attack
      147
    •  
       
    • 27
      Dangerous Attack
      66
    •