Kết quả Millwall vs Luton Town, vòng 40 21h00 ngày 07/4

  • Vòng đấu: Vòng 40
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Millwall vs Luton Town
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: The Den (London)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Anh 2022-2023 » vòng 40

    • Millwall vs Luton Town: Diễn biến chính

    • 77''
      0-0
      yellow_card Campbell A. (Ngáng chân)
    • 82''
        Esse R.   Voglsammer A.
      0-0
    • 83''
        Malone S.   Hutchinson S.
      0-0
    • 83''
        Mitchell B.   Burke O.
      0-0
    • 87''
      0-0
        Woodrow C.   Campbell A.
    • 88''
        Shackleton J.   Leonard R.
      0-0
    • Millwall vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 33 Bialkowski B. (G)
      50 Esse R.
      39 Honeyman G.
      11 Malone S.
      8 Mitchell B.
      16 Shackleton J.
      19 Watmore D.
      Berry L. 8
      Bradley S. 5
      Burke R. 16
      Lansbury H. 12
      Shea J. (G) 1
      Taylor J. 25
      Woodrow C. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rowett G.
      Edwards R.
    • Millwall vs Luton Town: Số liệu thống kê

    • Millwall
      Luton Town
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 14
      Shots
      6
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 4
      Off Target
      1
    •  
       
    • 6
      Blocked
      3
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 306
      Pass
      307
    •  
       
    • 58%
      Pass Success
      65%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 72
      Heads
      58
    •  
       
    • 33
      Head Success
      32
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 19
      Tackles
      11
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      32
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 7
      Intercept
      5
    •  
       
    • 109
      Attack
      99
    •  
       
    • 36
      Dangerous Attack
      35
    •