Kết quả Millwall vs Queens Park Rangers, 01h45 ngày 15/9

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Millwall vs Queens Park Rangers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: The Den (London)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Anh 2022-2023 » vòng 10

    • Millwall vs Queens Park Rangers: Diễn biến chính

    • 62''
        Afobe B.   Bradshaw T.
      0-1
    • 72''
      0-2
      goal Johansen S. (Chair I.)
    • 77''
      0-2
        Dozzell A.   Willock C.
    • 77''
      0-2
        Dykes L.   Roberts T.
    • 78''
        Malone S.   Styles C.
      0-2
    • 78''
        Honeyman G.   Saville G.
      0-2
    • 84''
      0-2
        Adomah A.   Iroegbunam T.
    • 85''
      0-2
        Bonne M.   Chair I.
    • 90+6''
      0-2
        Kakay O.   Paal K.
    • Millwall vs Queens Park Rangers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Afobe B.
      14 Burey T.
      6 Evans G.
      39 Honeyman G.
      1 Long G. (G)
      11 Malone S.
      2 McNamara D.
      Adomah A. 37
      Archer J. (G) 13
      Bonne M. 18
      Dozzell A. 17
      Dykes L. 9
      Kakay O. 2
      Masterson C. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rowett G.
      Beale M.
    • Millwall vs Queens Park Rangers: Số liệu thống kê

    • Millwall
      Queens Park Rangers
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 12
      Shots
      13
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 7
      Off Target
      5
    •  
       
    • 2
      Blocked
      4
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 519
      Pass
      400
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 55
      Heads
      55
    •  
       
    • 32
      Head Success
      23
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 19
      Tackles
      10
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 7
      Intercept
      10
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 154
      Attack
      79
    •  
       
    • 52
      Dangerous Attack
      33
    •