Kết quả Millwall vs Wigan Athletic, 22h00 ngày 10/12

  • Vòng đấu: Vòng 22
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Millwall vs Wigan Athletic
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: The Den (London)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 1℃~2℃ / 34°F~36°F

Anh 2022-2023 » vòng 22

    • Millwall vs Wigan Athletic: Diễn biến chính

    • 40''
       Flemming Z. (Bradshaw T.)goal
      1-1
    • 51''
      1-1
      yellow_card Darikwa T.
    • 62''
      1-1
      yellow_card Tilt C.
    • 70''
        Honeyman G.   Voglsammer A.
      1-1
    • 70''
        Burey T.   Bennett M.
      1-1
    • 74''
      1-1
        Magennis J.   Broadhead N.
    • 80''
      1-1
        Aasgaard T.   Naylor T.
    • 80''
      1-1
        Cousins J.   Lang C.
    • 86''
        Shackleton J.   Saville G.
      1-1
    • Millwall vs Wigan Athletic: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 33 Bialkowski B. (G)
      14 Burey T.
      15 Cresswell C.
      6 Evans G.
      39 Honeyman G.
      11 Malone S.
      16 Shackleton J.
      Aasgaard T. 30
      Amos B. (G) 12
      Cousins J. 6
      Edmonds-Green R. 25
      Edwards G. 7
      Magennis J. 28
      Shinnie G. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rowett G.
      Toure K.
    • Millwall vs Wigan Athletic: Số liệu thống kê

    • Millwall
      Wigan Athletic
    • 4
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 12
      Shots
      7
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 4
      Off Target
      2
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 41%
      Possession (Half-Time)
      59%
    •  
       
    • 316
      Pass
      436
    •  
       
    • 67%
      Pass Success
      73%
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 53
      Heads
      43
    •  
       
    • 25
      Head Success
      23
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 13
      Tackles
      14
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      30
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 7
      Intercept
      1
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 113
      Attack
      97
    •  
       
    • 37
      Dangerous Attack
      30
    •