Kết quả Milsami vs KuPS, vòng Loại 2 23h00 ngày 28/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
    KuPS 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Milsami vs KuPS
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Complexul Sportiv Raional (Orhei)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • Milsami vs KuPS: Diễn biến chính

    • 43''
        Belousov A.   Amougui V.
      0-1
    • 45+2''
      0-1
      yellow_card Tomas D.
    • 45+2''
       Ginsari R. (Antoniuc A.)goal
      1-1
    • 53''
      1-2
      goal Miettinen T. (Dahlstrom S.)
    • 64''
        Nazar S.   Lambarskiy I.
      1-2
    • 65''
       Nazar S.yellow_card
      1-2
    • 68''
      1-2
        Valencic F.   Vayrynen T.
    • 72''
       Antoniuc A.yellow_card
      1-2
    • 77''
        Istrati S.   Spataru D.
      1-2
    • 77''
        Pisla D.   Camara M. H.
      1-2
    • 81''
      1-2
        Hamalainen T.   Savolainen S.
    • 88''
      1-3
      goal Carrillo D.
    • 89''
       Bolohan V.yellow_card
      1-3
    • 90+1''
      1-4
      goal Valencic F. (Carrillo D.)
    • 90+1''
      1-4
        Vidjeskog A.   Ikaunieks J.
    • Milsami vs KuPS: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Andronic G.
      17 Belousov A.
      13 Buga V. (G)
      31 Cioban M. (G)
      27 Efros S.
      22 Istrati S.
      20 Iurasco N.
      9 Nazar S.
      19 Pisla D.
      Haarala S. 29
      Hamalainen T. 33
      Jarvinen I. 17
      Miettinen S. 16
      Toyras M. (G) 37
      Tue Jensen C. 20
      Valencic F. 30
      Vidjeskog A. 26
      Virtanen O. (G) 1
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Dubrovin S.
      Valakari S.
    • Milsami vs KuPS: Số liệu thống kê

    • Milsami
      KuPS
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      10
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 46%
      Possession (HT)
      54%
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 105
      Attack
      115
    •  
       
    • 73
      Dangerous Attack
      66
    •