Kết quả Milton Keynes Dons vs Lincoln City, 22h00 ngày 14/1

  • Vòng đấu: Vòng 27
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Milton Keynes Dons vs Lincoln City
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadium MK (Milton Keynes)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Anh 2022-2023 » vòng 27

    • Milton Keynes Dons vs Lincoln City: Diễn biến chính

    • 57''
        Dennis M.   Barry L.
      0-0
    • 66''
      0-0
        Shodipo O.   Bishop T.
    • 66''
        Grigg W.   Holland N.
      0-0
    • 75''
       McEachran J.yellow_card
      0-0
    • 84''
      0-0
        Vernam C.   Mandroiu D.
    • 90+1''
      0-0
        Makama J.   Hopper T.
    • 90+1''
      0-0
        Eyoma T.   Diamond J.
    • 90+4''
      0-0
      yellow_card O'Connor P.
    • Milton Keynes Dons vs Lincoln City: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 30 Dennis M.
      9 Grigg W.
      14 Johnson B.
      33 Jules Z.
      22 Lawrence H.
      23 Ravizzoli F. (G)
      7 Smith M.
      Benn J. 20
      Eyoma T. 22
      Makama J. 32
      Oakley-Boothe T. 8
      Shodipo O. 99
      Vernam C. 7
      Wright J. (G) 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Jackson M.
      Kennedy M.
    • Milton Keynes Dons vs Lincoln City: Số liệu thống kê

    • Milton Keynes Dons
      Lincoln City
    • 0
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 1
      Shots
      3
    •  
       
    • 1
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Free Kicks
      1
    •  
       
    • 71%
      Possession
      29%
    •  
       
    • 71%
      Possession (Half-Time)
      29%
    •  
       
    • 126
      Pass
      34
    •  
       
    • 89%
      Pass Success
      62%
    •  
       
    • 1
      Phạm lỗi
      2
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 6
      Heads
      1
    •  
       
    • 2
      Head Success
      2
    •  
       
    • 3
      Tackles
      3
    •  
       
    • 9
      Throw ins
      1
    •  
       
    • 4
      Tackle Success
      3
    •  
       
    • 39
      Attack
      7
    •  
       
    • 7
      Dangerous Attack
      9
    •