Kết quả Milton Keynes Dons vs Wycombe Wanderers, 21h00 ngày 22/10

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Milton Keynes Dons vs Wycombe Wanderers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadium MK (Milton Keynes)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Anh 2022-2023 » vòng 15

    • Milton Keynes Dons vs Wycombe Wanderers: Diễn biến chính

    • 61''
      0-1
      yellow_card Jacobson J.
    • 68''
        Dennis M.   Holland N.
      0-1
    • 82''
        Smith M.   McEachran J.
      0-1
    • 84''
      0-1
        Bughail-Mellor D.   Mehmeti A.
    • 85''
      0-1
        Hanlan B.   Vokes S.
    • 90+1''
        Kayode J.   Barry L.
      0-1
    • 90+3''
      0-1
        Wheeler D.   Wing L.
    • Milton Keynes Dons vs Wycombe Wanderers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 30 Dennis M.
      16 Grant C.
      15 Kayode J.
      23 Ravizzoli F. (G)
      8 Robson E.
      7 Smith M.
      4 Tucker J.
      Blunkell J. (G) 30
      Bughail-Mellor D. 21
      Hanlan B. 18
      Horgan D. 17
      Kaikai S. 16
      Pattenden J. 31
      Wheeler D. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Manning L.
      Ainsworth G.
    • Milton Keynes Dons vs Wycombe Wanderers: Số liệu thống kê

    • Milton Keynes Dons
      Wycombe Wanderers
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 14
      Shots
      11
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 1
      Off Target
      6
    •  
       
    • 6
      Blocked
      1
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 63%
      Possession
      37%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 434
      Pass
      248
    •  
       
    • 72%
      Pass Success
      55%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 0
      Offsides
      6
    •  
       
    • 41
      Heads
      41
    •  
       
    • 16
      Head Success
      25
    •  
       
    • 3
      Saves
      7
    •  
       
    • 8
      Tackles
      10
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 32
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 8
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 6
      Intercept
      16
    •  
       
    • 95
      Attack
      81
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      34
    •