Kết quả Mlada Boleslav vs Slovan Liberec, 23h00 ngày 11/3

  • Vòng đấu: Vòng 23
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Mlada Boleslav vs Slovan Liberec
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Lokotrans Arena (Mlada Boleslav)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 6℃~7℃ / 43°F~45°F

Séc 2022-2023 » vòng 23

    • Mlada Boleslav vs Slovan Liberec: Diễn biến chính

    • 19''
       Jawo L. (Matejovsky M.)goal
      3-0
    • 45''
      3-0
        Varfolomeev I.   Prebsl F.
    • 46''
      3-0
        Kozak M.   Ghali A.
    • 46''
      3-0
        Olatunji V.   Rondic I.
    • 52''
       Kubista V. (Ngáng chân)yellow_card
      3-0
    • 63''
      3-0
      yellow_card Ndefe G. (Kéo áo)
    • 66''
       Fulnek J. (Matejovsky M.)goal
      4-0
    • 68''
      4-0
        Meszaros K.   Doumbia M.
    • 69''
        Tomic M.   Ekpai U.
      4-0
    • 75''
        Skoda M.   Jawo L.
      4-0
    • 80''
      4-0
        Polyak T.   Valenta M.
    • 83''
        Skalak J.   Kusej V.
      4-0
    • 83''
        Donat D.   Matejovsky M.
      4-0
    • Mlada Boleslav vs Slovan Liberec: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Donat D.
      99 Mikulec P. (G)
      10 Skalak J.
      21 Skoda M.
      2 Suchomel M.
      5 Tomic M.
      7 Zitny P.
      Backovsky H. J. (G) 31
      Kozak M. 9
      Lehoczki O. 17
      Meszaros K. 10
      Olatunji V. 21
      Polyak T. 22
      Rabusic M. 7
      Varfolomeev I. 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hoftych P.
      Kozel L.
    • Mlada Boleslav vs Slovan Liberec: Số liệu thống kê

    • Mlada Boleslav
      Slovan Liberec
    • 8
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      7
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 0
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      1
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      26
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 24
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 4
      Saves
      6
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 111
      Attack
      103
    •  
       
    • 54
      Dangerous Attack
      59
    •