Kết quả Mladost Lucani vs Cukaricki, 23h00 ngày 01/3

  • Vòng đấu: Vòng 24
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Mladost Lucani vs Cukaricki
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Mladosti u Lučanima (Lučani)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Serbia 2022-2023 » vòng 24

    • Mladost Lucani vs Cukaricki: Diễn biến chính

    • 46''
        Jojic N.   Maricic M.
      0-0
    • 55''
       Jojic N. (Trượt phạt đền)penalty_off
      0-0
    • 56''
       Lekovic N.yellow_card
      0-0
    • 62''
      0-0
        Aganspahic A.   Badamosi M.
    • 69''
      0-0
      yellow_card Sissoko S.
    • 73''
      0-0
        Stojanovic L.   Tomovic S.
    • 73''
      0-0
        Adzic L.   Lucic V.
    • 75''
      0-0
      yellow_card Docic M.
    • 77''
        Sremcevic U.   Siladji V.
      0-0
    • 84''
      0-0
        Ivanovic D.   Owusu S.
    • 89''
      0-1
      goal Stojanovic L.
    • 90+5''
      0-1
      yellow_card Belic N.
    • Mladost Lucani vs Cukaricki: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 72 Adamovic N.
      10 Jojic N.
      29 Maksimovic S.
      51 Savic L. (G)
      14 Sremcevic U.
      45 Stanisavljevic S.
      3 Stanojevic D.
      71 Varjacic A.
      9 Velickovic M.
      15 Vesnic M.
      90 Zivkovic S.
      Adzic L. 11
      Aganspahic A. 18
      Gajic M. 15
      Ivanovic D. 10
      Kovacevic B. 4
      Kovac S. 77
      Micovic N. (G) 35
      Miladinovic I. 45
      Spasojevic M. 28
      Stevanovic M. 6
      Stojanovic L. 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Zunic D.
      Kerkez D.
    • Mladost Lucani vs Cukaricki: Số liệu thống kê

    • Mladost Lucani
      Cukaricki
    • 2
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      8
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 6
      Shots
      8
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 5
      Off Target
      3
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 36%
      Possession (Half-Time)
      64%
    •  
       
    • 6
      Saves
      2
    •  
       
    • 96
      Attack
      113
    •  
       
    • 42
      Dangerous Attack
      61
    •