Kết quả Mladost Lucani vs Partizan Belgrade, 23h00 ngày 11/3

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Mladost Lucani vs Partizan Belgrade
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Mladosti u Lučanima (Lučani)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Serbia 2022-2023 » vòng 26

    • Mladost Lucani vs Partizan Belgrade: Diễn biến chính

    • 68''
      0-1
        Natcho B.   Bazdar S.
    • 72''
        Adamovic N.   Zunic N.
      0-1
    • 78''
      0-2
      goal Menig Q.
    • 84''
        Velickovic M.   Radivojevic V.
      0-2
    • 86''
      0-2
        Jovic N.   Menig Q.
    • 89''
      0-2
      yellow_card Belic K.
    • 90''
      0-3
      goal Natcho B.
    • 90+3''
      0-3
        Jevremovic J.   Diabate F.
    • Mladost Lucani vs Partizan Belgrade: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 72 Adamovic N.
      29 Maksimovic S.
      22 Rosic D. (G)
      19 Siladji V.
      14 Sremcevic U.
      45 Stanisavljevic S.
      3 Stanojevic D.
      7 Tomic N.
      71 Varjacic A.
      9 Velickovic M.
      15 Vesnic M.
      Fejsa L. 15
      Ilic M. 3
      Jevremovic J. 38
      Jovic N. 77
      Lukac M. (G) 25
      Natcho B. 10
      Pantic D. 55
      Sanicanin S. 4
      Sehovic Z. 12
      Traore H. 8
      Zivkovic M. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Zunic D.
      Duljaj I.
    • Mladost Lucani vs Partizan Belgrade: Số liệu thống kê

    • Mladost Lucani
      Partizan Belgrade
    • 3
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 5
      Shots
      12
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 4
      Off Target
      6
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 45%
      Possession (Half-Time)
      55%
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 96
      Attack
      125
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      68
    •