Kết quả Mladost Novi Sad vs Radnicki 1923 Kragujevac, 23h00 ngày 18/3

  • Vòng đấu: Vòng 27
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Mladost Novi Sad vs Radnicki 1923 Kragujevac
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: GAT Arena (Novi Sad)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Serbia 2022-2023 » vòng 27

    • Mladost Novi Sad vs Radnicki 1923 Kragujevac: Diễn biến chính

    • 46''
        Ilic M.   Cosic D.
      0-1
    • 46''
        Mituljikic J.   Babic I.
      0-1
    • 49''
      0-1
      yellow_card Ivanovic F.
    • 50''
       Maksimovic N. (Phạt đền)goal
      1-1
    • 57''
       Gall R.yellow_card
      1-1
    • 60''
      1-1
        Tomovic V.   Mitrovic M.
    • 62''
      1-2
      goal Vidosavljevic M. (Milunovic L.)
    • 63''
      1-2
      yellow_card 
    • 72''
        Markovic S.   Denic D.
      1-2
    • 78''
        Arsic L.   Dal Bello Fagundes C. D.
      1-2
    • 83''
      1-2
        Geoffrey Chinedu C.   Milunovic L.
    • 90+5''
      1-2
      yellow_card Geoffrey Chinedu C.
    • 90+6''
      1-2
      yellow_card Mladenovic M.
    • Mladost Novi Sad vs Radnicki 1923 Kragujevac: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Arsic L.
      8 Bjelos M.
      17 Gall R.
      2 Ilic M.
      4 Jocic B.
      27 Mandic M.
      6 Markovic S.
      26 Milojevic A. (G)
      20 Mituljikic J.
      7 Savic M.
      29 Tanasijevic S.
      Geoffrey Chinedu C. 9
      Lekovic S. (G) 26
      Maksimovic D. 18
      Malic L. 21
      Milojevic L. 30
      Raicevic L. (G) 22
      Tomovic V. 5
      Vidovic U. 16
      Vlajkovic N. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Lalatovic N.
      Milisavljevic D.
    • Mladost Novi Sad vs Radnicki 1923 Kragujevac: Số liệu thống kê

    • Mladost Novi Sad
      Radnicki 1923 Kragujevac
    • 12
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 10
      Shots
      5
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      2
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 59%
      Possession (Half-Time)
      41%
    •  
       
    • 115
      Attack
      70
    •  
       
    • 89
      Dangerous Attack
      53
    •