Kết quả Monaco vs Angers, vòng 13 21h00 ngày 30/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Monaco 3
    ?
    Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2023
    Angers 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Monaco vs Angers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Louis II (Monaco)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 19℃~20℃ / 66°F~68°F

Pháp 2022-2023 » vòng 13

    • Monaco vs Angers: Diễn biến chính

    • 41''
       Ben Yedder W. (Trượt phạt đền)penalty_off
      0-0
    • 45+1''
       Minamino T. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 46''
        Vanderson   Sarr M.
      0-0
    • 46''
      0-0
        Bamba A. K.   Valery Y.
    • 54''
       Embolo B. (Vanderson)goal
      1-0
    • 55''
        Golovin A.   Minamino T.
      1-0
    • 55''
        Henrique C.   Jakobs I.
      1-0
    • 57''
      1-0
      yellow_card Bamba A. K. (Lỗi)
    • 68''
        Volland K.   Embolo B.
      1-0
    • 68''
      1-0
        Sima A.   Salama A.
    • 70''
       Golovin A. (Volland K.)goal
      2-0
    • 73''
        Diatta K.   Akliouche M.
      2-0
    • 73''
      2-0
        Taibi W.   Abdelli H.
    • 74''
      2-0
        El Melali F.   Hunou A.
    • 83''
       Disasi A. (Lỗi)yellow_card
      2-0
    • 85''
      2-0
      yellow_card Mendy B. (Lỗi)
    • Monaco vs Angers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 5 Badiashile B.
      27 Diatta K.
      30 Didillon T. (G)
      17 Golovin A.
      12 Henrique C.
      11 Jean Lucas
      77 Martins G.
      2 Vanderson
      31 Volland K.
      Bamba A. K. 25
      Bernardoni P. (G) 1
      Blazic M. 5
      Camara O. 29
      Chetti I. 31
      El Melali F. 28
      Sima A. 19
      Taibi W. 26
      Thioub S. 92
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Clement P.
      Baticle G.
    • Monaco vs Angers: Số liệu thống kê

    • Monaco
      Angers
    • 7
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 8
      Shots
      7
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 2
      Off Target
      3
    •  
       
    • 1
      Blocked
      0
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      20
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 487
      Pass
      462
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      83%
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 16
      Heads
      8
    •  
       
    • 5
      Head Success
      7
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 21
      Tackles
      13
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 11
      Throw ins
      12
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 11
      Intercept
      5
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 140
      Attack
      87
    •  
       
    • 39
      Dangerous Attack
      28
    •