Kết quả Monaco vs Brest, vòng 17 21h00 ngày 01/1

  • Monaco 3
    ?
    Vòng đấu: Vòng 17
    Mùa giải (Season): 2023
    Brest 4
    ?
  • Thông tin trận đấu Monaco vs Brest
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Louis II (Monaco)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Pháp 2022-2023 » vòng 17

    • Monaco vs Brest: Diễn biến chính

    • 40''
       Ben Seghir E. (Kéo áo)yellow_card
      0-0
    • 54''
       Golovin A. (Camara M.)goal
      1-0
    • 70''
      1-0
      yellow_card Slimani I. (Cùi trỏ)
    • 70''
      1-0
        Pereira Lage M.   Slimani I.
    • 70''
        Aguilar R.   Vanderson
      1-0
    • 70''
        Martins G.   Diatta K.
      1-0
    • 70''
      1-0
        Mounie S.   Camara M.
    • 76''
      1-0
      yellow_card Pereira Lage M. (Ngáng chân)
    • 77''
      1-0
      yellow_card Lees-Melou P. (Lỗi)
    • 77''
       Golovin A. (Phi thể thao)yellow_card
      1-0
    • 79''
        Boadu M.   Ben Seghir E.
      1-0
    • 79''
        Jakobs I.   Golovin A.
      1-0
    • 80''
      1-0
        Belkebla H.   Magnetti H.
    • 80''
      1-0
        Duverne J.   Uronen J.
    • 88''
        Sarr M.   Henrique C.
      1-0
    • 90+5''
       Sarr M. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • Monaco vs Brest: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 26 Aguilar R.
      10 Ben Yedder W.
      9 Boadu M.
      30 Didillon T. (G)
      14 Jakobs I.
      77 Martins G.
      15 Matazo E.
      18 Minamino T.
      23 Sarr M.
      Arconte T. 97
      Belkebla H. 7
      Blazquez J. (G) 1
      Brassier L. 3
      Dembele K. 18
      Duverne J. 2
      Le Douaron J. 22
      Mounie S. 15
      Pereira Lage M. 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Clement P.
      Grougi B.
    • Monaco vs Brest: Số liệu thống kê

    • Monaco
      Brest
    • 7
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 17
      Shots
      13
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 8
      Off Target
      4
    •  
       
    • 4
      Blocked
      3
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      23
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 441
      Pass
      414
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      77%
    •  
       
    • 23
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 32
      Heads
      48
    •  
       
    • 20
      Head Success
      20
    •  
       
    • 6
      Saves
      4
    •  
       
    • 26
      Tackles
      23
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 27
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 9
      Intercept
      16
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 106
      Attack
      98
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      40
    •