Kết quả Monaco vs Montpellier, vòng 33 20h00 ngày 30/4

  • Monaco 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Monaco vs Montpellier
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Louis II (Monaco)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Pháp 2022-2023 » vòng 33

    • Monaco vs Montpellier: Diễn biến chính

    • 45+1''
       Maripan G. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 46''
        Diatta K.   Diop E.
      0-1
    • 46''
        Ben Seghir E.   Volland K.
      0-1
    • 46''
        Jakobs I.   Golovin A.
      0-1
    • 51''
        Matsima C.   Maripan G.
      0-1
    • 58''
      0-1
      yellow_card Kouyate K. (Ngáng chân)
    • 65''
      0-2
      goal Maouassa F. (Wahi E.)
    • 70''
      0-2
        Fayad K.   Khazri W.
    • 70''
      0-2
        Mavididi S.   Maouassa F.
    • 71''
      0-2
        Chotard J.   Leroy L.
    • 72''
      0-3
      goal Nordin A. (Mavididi S.)
    • 79''
      0-4
      goal Mavididi S. (Nordin A.)
    • 83''
      0-4
        Germain V.   Wahi E.
    • 83''
      0-4
        Gueguin A.   Nordin A.
    • 84''
        Matazo E.   Henrique C.
      0-4
    • Monaco vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 44 Ben Seghir E.
      9 Boadu M.
      27 Diatta K.
      30 Didillon T. (G)
      14 Jakobs I.
      15 Matazo E.
      34 Matsima C.
      18 Minamino T.
      2 Vanderson
      Chotard J. 13
      Fayad K. 22
      Germain V. 9
      Gueguin A. 33
      Kamara B. (G) 90
      Mavididi S. 10
      Sakho M. 75
      Tamas T. 26
      Tchato E. 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Clement P.
      Der Zakarian M.
    • Monaco vs Montpellier: Số liệu thống kê

    • Monaco
      Montpellier
    • 3
      Corner Kicks
      11
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      8
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      19
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      9
    •  
       
    • 2
      Off Target
      8
    •  
       
    • 1
      Blocked
      2
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 63%
      Possession (Half-Time)
      37%
    •  
       
    • 437
      Pass
      363
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 18
      Heads
      28
    •  
       
    • 9
      Head Success
      14
    •  
       
    • 5
      Saves
      4
    •  
       
    • 15
      Tackles
      15
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      15
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      14
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 15
      Intercept
      15
    •  
       
    • 0
      Assists
      3
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 136
      Attack
      88
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      35
    •