Kết quả Monaco vs Nantes, vòng 9 20h00 ngày 02/10

  • Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2023
    Nantes 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Monaco vs Nantes
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Louis II (Monaco)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 19℃~20℃ / 66°F~68°F

Pháp 2022-2023 » vòng 9

    • Monaco vs Nantes: Diễn biến chính

    • 28''
       Ben Yedder W. (Golovin A.)goal
      3-0
    • 30''
      3-0
        Corchia S.   Castelletto J.
    • 46''
        Volland K.   Embolo B.
      3-0
    • 60''
      3-0
      yellow_card Girotto A. (Ngáng chân)
    • 62''
       Ben Yedder W. (Phạt đền)goal
      4-0
    • 65''
      4-0
        Mostafa Mohamed   Simon M.
    • 66''
      4-0
        Blas L.   Ganago I.
    • 66''
      4-0
        Doucet L.   Sissoko M.
    • 66''
        Sarr M.   Badiashile B.
      4-0
    • 66''
        Maripan G.   Vanderson
      4-0
    • 66''
        Minamino T.   Golovin A.
      4-0
    • 71''
        Matazo E.   Fofana Y.
      4-0
    • 78''
      4-0
        Bamba K.   Guessand E.
    • 79''
      4-1
      own_goal Henrique C. (Phản lưới)
    • Monaco vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Akliouche M.
      9 Boadu M.
      30 Didillon T. (G)
      14 Jakobs I.
      3 Maripan G.
      15 Matazo E.
      18 Minamino T.
      23 Sarr M.
      31 Volland K.
      Bamba K. 55
      Blas L. 10
      Coco M. 11
      Corchia S. 24
      Descamps R. (G) 16
      Doucet L. 20
      Mostafa Mohamed 31
      Petric D. (G) 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Clement P.
      Kombouare A.
    • Monaco vs Nantes: Số liệu thống kê

    • Monaco
      Nantes
    • 7
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      7
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 2
      Off Target
      4
    •  
       
    • 2
      Blocked
      1
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 476
      Pass
      514
    •  
       
    • 87%
      Pass Success
      87%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 4
      Offsides
      0
    •  
       
    • 14
      Heads
      14
    •  
       
    • 6
      Head Success
      8
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 18
      Tackles
      15
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      13
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 9
      Intercept
      11
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 114
      Attack
      96
    •  
       
    • 45
      Dangerous Attack
      39
    •