Kết quả Monaco vs Trabzonspor, vòng Bảng 23h45 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Monaco 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng H
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Monaco vs Trabzonspor
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Louis II (Monaco)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 19℃~20℃ / 66°F~68°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Monaco vs Trabzonspor: Diễn biến chính

    • 14''
       Ben Yedder W. (Embolo B.)goal
      1-0
    • 22''
       Vanderson (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 45+2''
       Ben Yedder W. (Phạt đền)goal
      2-0
    • 55''
       Disasi A. (Embolo B.)goal
      3-0
    • 56''
      3-0
        Bozok U.   Yazici Y.
    • 56''
      3-0
        Bakasetas A.   Hamsik M.
    • 57''
        Boadu M.   Ben Yedder W.
      3-0
    • 57''
        Volland K.   Embolo B.
      3-0
    • 65''
        Jean Lucas   Camara M.
      3-0
    • 65''
        Maripan G.   Vanderson
      3-0
    • 72''
      3-1
      goal Bakasetas A. (Bozok U.)
    • 73''
      3-1
        Djaniny   Trezeguet
    • 73''
      3-1
        Omur A.   Siopis M.
    • 73''
        Minamino T.   Golovin A.
      3-1
    • 74''
       Diatta K. (Lỗi)yellow_card
      3-1
    • 82''
      3-1
        Unuvar N.   Bardhi E.
    • Monaco vs Trabzonspor: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Akliouche M.
      48 Babai N.
      9 Boadu M.
      30 Didillon T. (G)
      14 Jakobs I.
      11 Jean Lucas
      3 Maripan G.
      77 Martins G.
      15 Matazo E.
      18 Minamino T.
      23 Sarr M.
      31 Volland K.
      Bakasetas A. 11
      Bozok U. 9
      Djaniny 21
      Erdogan Y. 32
      Gbamin J. 25
      Haspolat D. 34
      Lahtimi M. 80
      Omur A. 10
      Taha M. (G) 54
      Turkmen H. 4
      Unuvar N. 23
      Vitor Hugo 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Clement P.
      Avci A.
    • Monaco vs Trabzonspor: Số liệu thống kê

    • Monaco
      Trabzonspor
    • 6
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 23
      Shots
      6
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 8
      Off Target
      3
    •  
       
    • 7
      Blocked
      1
    •  
       
    • 5
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 519
      Pass
      414
    •  
       
    • 87%
      Pass Success
      79%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 4
      Offsides
      0
    •  
       
    • 16
      Heads
      16
    •  
       
    • 9
      Head Success
      7
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 10
      Tackles
      13
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 14
      Intercept
      5
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 128
      Attack
      75
    •  
       
    • 78
      Dangerous Attack
      15
    •